• may cay kubota l3408vn hinh 1

Máy cày KUBOTA L3408VN

0
Mã sản phẩm: L3408VN
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    09674585680967458568Quang Được

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Kiểu L3408VN (2 cầu)
Động cơ D1703-M-DI
Số lượng xi-lanh 3
Dung tích xi-lanh cc 1,647
Đường kính xilanh và hành trình công tác mm 87 x 92.4
Công suất toàn bộ của động cơ HP 35.2@2700rpm
Công suất thực của động cơ HP 33.8@2700rpm
Công suất PTO (bộ truyền lực) HP 29.0@2700rpm
Sức chứa của thùng nhiên liệu l 34
Kích thước
Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối) mm 3120
Chiều rộng tối thiểu mm 1495
Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng) mm 1510
Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau mm 1845
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau mm 385
Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất
Chiểu rộng giưa hai bánh xe Bánh trước
Bánh sau
Trọng lượng kg 1370
Bộ ly hợp Đơn cấp loại khô
Hệ thống di chuyển
Bánh trước 18-Aug
Bánh sau 13.6-26
Thiết bị lái Tay lái trợ lực dạng tích hợp
Hộp số Bộ sang số 8 tới và 4 lùi
Thắng (phanh) Loại đĩa cơ, ướt
Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh)) 2.5
Vận tốc tối đa 22.2
Thiết bị thuỷ lực
Hệ thống điều khiển thuỷ lực Điều khiển vị trí
Công suất bơm l/phút 23.9
Móc 3 điểm Loại I
Lức nâng tối đa Tại điểm nâng kg 906
24 inch (610mm) sau điểm nâng kg 651
PTO (Bộ truyền lực)
Tốc độ PTO/Động cơ rpm 540/2430, 750/2596
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu
KRL160VN
Cần nối 3 điểm 3 điểm liên kết (CAT.1)
Truyền động Truyền động ngang (Dây sên)
Kích thước
Tổng chiều dài mm 870
Tổng chiều rộng mm 1850
Tổng chiều cao mm 945
Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên) kg 185
Máy kéo phù hợp L3408DI-VN
Vòng quay của trục lưỡi xới vòng/ phút 196/(PTO 540), 272/(PTO 750)

Sản phẩm liên quan


0967 458 568