| Model | KDP50HB/HBE/HL/HLE |
| Động cơ | KD186FA/FAE |
| Công suất động cơ (kW) | 6.6 |
| Lưu lượng max (m³/h) | 18 |
| Cột áp (m) | 45 |
| Đường kính ống xả (mm) | 50 |
| Đường kính ống hút (mm) | 50 |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | B: 5.5/ L: 12.5 |
| Dung tích nhớt (L) | 1.65 |
| Kiểu khởi động | F: Giật nổ/ FE: Đề điện |
| Kích thước (DxRxC) (mm) | 655x480x720 |
| Trọng lượng (kg) | 67 |

















