Specifications |
Mô tả |
AC170 |
Boring range |
Khả năng doa |
30÷170 mm |
Max Vertical travel of the Head |
Hành trình dịch chuyển tối đa của đầu máy |
670 mm |
Max distance from head to table |
Khoảng cách đầu doa đến bàn máy |
940 mm |
Distance from spindle center to column |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
290 mm |
Spindle rotation speed (adjustable) |
Tốc độ trục chính |
75÷700 rpm |
Spindle feed |
Tốc độ ăn dao theo trục chính |
0÷175 mm/min. |
Table surface |
Kích thước bàn máy |
1040×370 mm |
Max longitudinal table travel |
Tốc độ dịch chuyển bàn máy theo chiều dọc |
1000 mm |
Max transverse table travel |
Tốc độ dịch chuyển bàn máy theo chiều ngang |
200 mm |
Spindle motor power |
Công suất động cơ |
1.5 kW |
Rapid head feed motor power |
Công suất động cơ dịch chuyển nhanh đầu máy |
0.37 kW |
Dimensions (LxWxH) |
Kích thước bàn máy |
1030x1020x2000 mm |
Net weight |
Trọng lượng |
1150 Kg |