• may giat cong nghiep sd 205	 hinh 1

Máy giặt công nghiệp SD 205

0
Mã sản phẩm: SD 205
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Thông số SD 205 SD 205C SD 205CS
Kích thước (mm) 983X686X764 983X686X767 983X686X767
Năng suất (kg/h) 11 11 44
Kích thước thùng chứa (Φmm) 663 663 663
Thể tích thùng chứa (lít) 206 206 206
Tốc độ giặt/vắt (v/p) 45/1150 45/1150 45/1150
Trọng lượng (kg) 59,4 59,4 59,4



Thông số SD 205 SD 205C SD 205CS
Kích thước (mm) 983X686X764 983X686X767 983X686X767
Năng suất (kg/h) 11 11 44
Kích thước thùng chứa (Φmm) 663 663 663
Thể tích thùng chứa (lít) 206 206 206
Tốc độ giặt/vắt (v/p) 45/1150 45/1150 45/1150
Trọng lượng (kg) 59,4 59,4 59,4
Thông số SD 205 SD 205C SD 205CS
Kích thước (mm) 983X686X764 983X686X767 983X686X767
Năng suất (kg/h) 11 11 44
Kích thước thùng chứa (Φmm) 663 663 663
Thể tích thùng chứa (lít) 206 206 206
Tốc độ giặt/vắt (v/p) 45/1150 45/1150 45/1150
Trọng lượng (kg) 59,4 59,4 59,4
Thông số SD 205 SD 205C SD 205CS
Kích thước (mm) 983X686X764 983X686X767 983X686X767
Năng suất (kg/h) 11 11 44
Kích thước thùng chứa (Φmm) 663 663 663
Thể tích thùng chứa (lít) 206 206 206
Tốc độ giặt/vắt (v/p) 45/1150 45/1150 45/1150
Trọng lượng (kg) 59,4 59,4 59,4

Sản phẩm liên quan


0967 458 568