THÔNG TIN SẢN PHẨM
|
Model |
KAMA KGE 4000E |
|
Tần số Hz |
50 |
|
Công suất liên tục KVA |
3.0 |
|
Công suất dự phòngKVA |
3.3 |
|
Điện áp định mứcV |
115/230 |
|
Dòng điện định mức A |
26/13.29 |
|
Hệ số công suất cosứ Lag |
1.0 |
|
Số pha |
1 pha |
|
Số cực từ |
2 |
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
3000 |
|
Cấp cách điện |
B |
|
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động≤±1 % |
|
Động cơ - Kí hiệu |
KM270 |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ Xăng 1 xy lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí |
|
Đường kính x hành trình pistonmm |
77x58 |
|
Dung tích xilanh ml |
270 |
|
Công suất động cơ kW |
5.0/3000 |
|
Tỉ số nén |
8.5:1 |
|
Tốc độ động cơ r.p.m |
3000 |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí cưỡng bức |
|
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
|
Hệ thống khởi động |
Đề nổ |
|
Nguồn ắc quy khởi động |
12V – 9AH |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng A92 trở lên |
|
Loại dầu bôi trơn |
SAE10W30 (above CD grade) |
|
Dung tích dầu bôi trơn L |
1.1 |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa g/kwh |
374 |
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
32 |
|
Kích thước mm |
675 x 520 x 540 |
|
Khối lượng Kg |
68 |
|
Độ ồn dB(A)/7m |
69 |
|
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Máy khung hở, không có bánh xe |
|
Bảng điều khiển |
Loại cơ |



















