Các đặc điểm nổi bật
- Sử dụng hai loại mâm cặp có kích thước: 8'' và 10''
- Đường kính vật tiện qua băng máy là: 590 mm
- Khoảng cách giữa các tâm máy: 580, 1180mm
- Đường kính trong lòng ụ động: 52, 80 mm
- Động cơ mô tơ trục chính: 25 HP
Các thông số kỹ thuật
- Đường kính tiện qua băng máy φ 590 mm
- Đường kính tiện qua bàn xe dao φ 380 mm
- Khoảng cách tiện qua hầu máy 580 mm
- Đường kính tiện tối đa φ 450 mm
- Trục X 245 mm (230 + 20)
- Trục Z 520 mm
- Tốc độ 3200 vòng / phút
- Mũi trục chính A2 - 6
- Đường kính lỗ trục chính φ 62 mm
- Mâm cặp 8 "(φ 52 mm)
- Dao cụ Đài dao 10 trạm thẳng đứng
- Đường kính cán dao tiện ngoài □ 25 mm
- Đường kính cán dao tiện trong (Tối đa) φ 40 mm
- Trục X 16 m / phút
- Trục Z 20 m / phút
- Hành trình ụ động 480 mm
- Đường kính nòng ụ động 75 mm
- Độ côn nòng ụ động MT # 4
- Hành trình nòng ụ động 100 mm
- Động cơ chính (30 phút) 15 HP (βiIP 18)
- 25 HP (βiIP 30) *
- Động cơ servo
- Trục X: 1,6 HP (βiS 8)
- 2,4 HP (βiS 12) *
- Trục Z: 2,4 HP (βiS 12)
- 3,4 HP (βiS 22) *
- Động cơ thủy lực 2 HP
- Động cơ bơm nước làm mát 1 HP
- Chiều dài của máy 3455 mm
- Chiều rộng của máy 1770 mm
- Chiều cao của máy 2000 mm
- Trọng lượng của máy 3450 kg