Specifications |
|
Thông số kỹ thuật |
NARA 9030 |
Swing |
over bed |
Đường kính tiện qua băng |
Ø 900 (Ø1000) mm |
over cross slide |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø 680 (Ø730) mm |
over gap |
Đường kính tiện qua hầu |
Ø 1,300 (Ø1350) mm |
Distance between center |
Khoảng chống tâm |
3000 mm |
Spindle |
Spindle nose |
Mũi Trục chính |
A1-11 ASA |
Spindle bore |
Lỗ trục chính |
Ø 120 mm |
Taper of hole |
Độ côn lỗ trục chính |
7 M.T |
Taper of center |
Độ côn tâm trục chính |
6 M.T |
No. of spindle speeds |
Số cấp tốc độ |
12 STEPS |
Range of spindle speeds |
Dải tốc độ |
15~750 (OPTION : low 10~500, high 20~1,000) rpm |
Carriage & Feed |
No. of feed changes |
Số cấp tốc độ ăn dao |
Ordinary : 40 kinds, Double : 40kinds |
|
Range of cross feeds (ordinary) |
Ăn dao tự động theo chiều ngang (ordinary) |
0.04-1.26 mm/rev |
|
Range of cross feeds (double) |
Ăn dao tự động theo chiều ngang (double) |
0.08-2.50 mm/rev |
|
Range of longitudinal feeds (ordinary) |
Ăn dao tự động theo chiều dọc (ordinary) |
0.02-0.63 mm/rev |
|
Range of longitudinal feeds (double) |
Ăn dao tự động theo chiều dọc (double) |
0.04-1.25 mm/rev |
|
Max. travel of cross slide |
Hành trình bàn xe dao |
560 mm |
|
Max. travel of compound rest |
Hành trình bàn trượt trên |
250 mm |
|
Tool size |
Kích thước dao |
32 * 32 mm |
Thread |
Lead screw |
Trục vít me |
Ø 50 * P=12 mm |
Metric |
Tiện ren hệ Anh |
28-1 mm/pitch |
Inch |
Tiện ren hệ Mét |
28-1 T.P.I |
D.P |
Tiện ren DP |
56-2 D.P |
Module |
Tiện ren Module |
0.5-14 M |
Tail stock |
Spindle diameter |
Đường kính nòng ụ động |
Ø 120 mm |
Spindle taper |
Độ côn ụ động |
6 MT |
Max. quill travel |
Hành trình ụ động |
250 mm |
Bed |
Length |
Chiều rộng bàn máy |
4540 mm |
Width |
Chiều dài bàn máy |
550 mm |
Motor |
Coolant |
Động cơ chính |
15 * 4P Kw |
Floor Space |
Width x Length x Height |
Kích thước sàn (DxRxC) |
1950x4920x1630 mm |
Machine weight |
Trọng lượng |
5900 Kgs |
※( ) Option |
|
|