• may tien ngang van nang c61100 hinh 1

Máy tiện ngang vạn năng C61100

0
Mã sản phẩm: C61100
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    09674585680967458568Quang Được

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

Model

C6163B

C6180A

C61100

Đường kính gia công trên băng máy, mm

660

830

1000

Đường kính gia công trên bàn dao, mm

400

540

630

Chiều dài chống tâm, mm

1500 / 3000

1500 / 3000

1500 / 2000
/ 3000

Chiều dài gia công tối đa, mm

1400 / 2900

1400 / 2900

1300 / 1800
/ 2800

Chiều rộng băng máy, mm

560

560

755

Đường kính lỗ trục chính, mm

105

105

130

Côntrục chính

1:20

1:20

Metric 140

Mũi trục chính

A1-11

A1-11

A2-15

Tốc độ quay trục chính, v/ph.

12,5-1120

12,5-1120

3,15 - 315

Số cấp tốc độ quay trục chính

14

14

21

Lượng ăn dao theo trục X, mm/v.

0,032 – 3,5

0,032 – 3,5

0,6-6,0

Lượng ăn dao theo trục Z, mm/v.

0,062 – 7,0

0,062 – 7,0

0,1-12,0

Số cấp tốc độ ăn dao

56

56

56

Hành trình bàn dao ngang, mm

480

515

520

Hành trình bàn dao trên, mm

200

200

300

Kích thước chuôi dao, mm

32x32

32x32

45x45

Phạm vi cắt ren hệ mét, mm và số ren

0,5-28 (31)

0,5-28 (31)

1-120 (44)

Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. và số ren

56-1 (38)

56-1 (38)

30-1/4 (42)

Phạm vi cắt ren modul, mm và số ren

0,25-7(21)

0,25-7(21)

0,5-60 (45)

Phạm vi cắt ren D.P. và số ren

54-4 (27)

54-4 (27)

60-0,5 (47)

Hành trình nòng ụ động, mm

250

250

300

Đường kính nòng ụ động, mm

100

100

160

Côn ụ động

Morze No.5

Morze No.5

Morze No.6

Công suất động cơ chính, kW

11,0

11,0

22,0

Công suất bơm tưới nguội, kW

0,18

0,18

0,12

Khối lượng máy, kg

4.200/4.960

4.500/5.300

9.200/9/700
/10.700

Kích thước máy, mm
- dài

- rộng
- cao

3500/5000/

1260
1385

3500/5000/

1370
1470

4600/5100/
6100
1700
1400

Sản phẩm liên quan


0967 458 568