• may tien van nang hang nang x3370 hinh 1

Máy tiện vạn năng hạng nặng X3370

0
Mã sản phẩm: X3370
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Thông số kỹ thuật

X33 Series

Specifications/Thông số / Model

X3370

X3390

X33130

X33170

X33210

X33250

X33290

X33330

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

860 mm (34")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

610 mm (24")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1170 mm (46")

Width of Gap/Chiều rộng hầu

475 mm (19")

Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm

1810
(72")

2310
(92")

3310
(132")

4310
(172")

5310
(212")

6310
(252")

7310
(292")

8310
(332")

Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất

1650

2150

3150

4150

5150

6150

7150

8150

Spindle Bore/Lỗ trục chính

153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

A2-11 / A2-15 (OPT.)

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT7# / 1/20 (OPT.)

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

8-680 rpm / 6-500 R.P.M.

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

12 Steps/ cấp

Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất

1178

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ∼ 0.7 mm/rev

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.025 ∼ 0.35 mm/rev

Rapid Traverse Z/X Axis

Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)

Leadscrew Pitch/Bước vít me

ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)

Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

480 mm

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

330mm (13")

Tool Shank/Kẹp dao

32 x 32

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

ø120 mm (4")

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

250 mm (10")

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT6#

Bed Width/Chiều rộng băng máy

510 mm (20")

Spindle motor/Động cơ trục chính

20HP / 30HP (OPT.)

Bed/Số băng máy

One piece

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

375 x 174

425 x 174

525 x 174

625 x 174

725 x 174

825 x 174

925 x 174

1025 x 174

Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)

5700

6100

6800

7600

8400

9200

10000

10800

Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)

400 x 185 x 208

425 x 185 x 208

531 x 185 x 208

625 x 185 x 208

750 x 185 x 208

850 x 185 x 208

950 x 185 x 208

1050 x185 x 208

Sản phẩm liên quan


0967 458 568