• may tien van nang toc do cao model lg-460, lg-560 hinh 1

Máy tiện vạn năng tốc độ cao model LG-460, LG-560

0
Mã sản phẩm: LG-460, LG-560
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    09674585680967458568Quang Được

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

Model

LG-460 / 560

500

750

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

500 (19.69")

750 ( 29.53" )

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1490 (58.66")

1740 (68.5")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

A2-6 -ø70mm (2.76") / D1-6 -ø62mm (2.44”)

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

25-1800 r.p.m.

Mũi trục chính

A2-6 / D1-6
* Note: The spindle bore diameter will be reduced after changed to spindle nose D1-6.

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79"x0.79")

Ụ sau

Đường kính ống lót

ø56(2.2")

Hành trình ống lót

150(5.9")

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia 35mm Pitch 6mm x Dia1"x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2-14mm(41Nos)

Tiện ren hệ inch

2-56 T.P.I.(37Nos)

Tiện ren hệ đường kính

8-44 D.P. (21Nos)

Tiện ren hệ modul

0.3-3.5 M.P. (18Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

22(0.87")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LG-460

1400 / 1600

1550 / 1750

LG-560

1600 / 1800

1750 / 1950

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LG-460

1900 x 1000 x 1600

2150 x 1000 x 1600

LG-560

1900 x 1000 x 1700

2150 x 1000 x 1700

Model

LG-460 / 560

1000

1500

2000

Khả năng

Tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Tiện qua bàn dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách tâm

1000 ( 39.37" )

1500 (59.06")

2000 (78.74")

Băng máy

Tiện qua phần lõm

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng

317 (12.5")

Chiều rộng phần lõm

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1990 (78.35")

2490(98.03")

2990(117.72")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

A2-6 -ø70mm (2.76") / D1-6 -ø62mm (2.44”)

Số cấp tốc độ

12 steps

Tốc độ trục chính

25-1800 r.p.m.

Mũi trục chính

A2-6 / D1-6
* Note: The spindle bore diameter will be reduced after changed to spindle nose D1-6.

Xe dao

Chiều rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình bàn chữ thập

125 ( 4.92" )

Chuôi dao

20x20 ( 0.79"x0.79")

Ụ sau

Đường kính ống lót

ø56(2.2")

Hành trình ống lót

150(5.9")

Độ côn ống lót

M.T. 4

Tiện ren

Đường kính & bước ren trục dẫn tiến

Dia 35mm Pitch 6mm x Dia1"x 4 T.P.I

Tiện ren hệ mét

0.2-14mm(41Nos)

Tiện ren hệ inch

2-56 T.P.I.(37Nos)

Tiện ren hệ đường kính

8-44 D.P. (21Nos)

Tiện ren hệ modul

0.3-3.5 M.P. (18Nos)

Ăn dao

Đường kính thanh dẫn tiến

22(0.87")

Dải dẫn tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Dải dẫn tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Bơm làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Quy cách đo

Trọng lượng tịnh / đóng gói

(khoảng) kgs

LG-460

1700 / 1900

2000 / 2200

2300 / 2500

LG-560

1900 / 2100

2200 / 2400

2500 / 2700

Kích thước đóng kiện (LxWxH)

LG-460

2150 x 1000 x 1600

2900 x 1000 x 1600

3400x1000x1600

LG-560

2400 x 1000 x 1700

2900 x 1000 x 1700

3400x1000x1700

Sản phẩm liên quan


0967 458 568