• trung tam gia cong dung lmc-85b hinh 1

Trung tâm gia công đứng LMC-85B

0
Mã sản phẩm: LMC-85B
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm

Dòng LMC LMC-50 LMC-65 LMC-85A LMC-85B
du lịch
Trục X (mm) 500 650 850 850
Trục Y (mm) 400 500 500 550
Trục Z (mm) 450 520 520 510
Mũi trục chính để bàn (mm) 150~600 120~650 120~650 150~660
Trung tâm trục chính đến mặt trước cột (mm) 495 540 540 570
Mặt thanh ray cột vào tâm bảng (mm) 270~720 290~790 290~790 305~835
Tỷ lệ thức ăn
Nạp nhanh Trục X & Y (m/phút) 48/48 30/30 30/30 48/48
Trục Z nạp nhanh 36 24 24 30
cắt nguồn cấp dữ liệu 10 10 10 10
Bàn
Kích thước bảng (mm) 700x400 800x450 1000x450 1000x530
tối đa.Tải trọng cho phép (kg) 300 400 450 500
Số khe chữ T 3 3 3 5
Cao độ rãnh chữ T (mm) 125(4,92") 125(4,92") 125(4,92") 100(3,93")
Rộng khe chữ T (mm) 18(0,7") 18(0,7") 18(0,7") 18(0,7")
đầu cổ phiếu - - - -
Tốc độ trục chính (rpm) 10000 (Loại thắt lưng) 8000(Loại đai) 8000(Loại đai) 8000(Loại đai)
Động cơ trục chính (Tiếp/30 phút) (Kw) 7.5/11 7.5/11 7.5/11 7.5/11
Trục chính (Đường kính vòng bi) (mm) Ø65 Ø65 Ø65 Ø70
côn trục chính #40(BT/MÈO/DIN) #40(BT/MÈO/DIN) #40(BT/MÈO/DIN) #40(BT/MÈO/DIN)
ATC
Loại ATC Loại cánh tay Loại cánh tay Loại cánh tay Loại cánh tay
Số dụng cụ 24 24 24 24
tối đa.Kích thước công cụ (Với công cụ Adj.) Ø80 Ø80 Ø80 Ø76
tối đa.Kích thước công cụ (Không có công cụ Adj.) Ø125 Ø125 Ø125 Ø120
tối đa.chiều dài dụng cụ 250 250 250 300
tối đa.trọng lượng công cụ 5 5 5 7
Thông tin chung
Trọng lượng máy (Xấp xỉ) 3500 4990 5150 5500
máy cao 2450 2700 2700 3200
Diện tích sàn (WxD) 1950x2350 2508x2180 2508x2480 2800x2200
định vị 0,005/300 0,005/300 0,005/300 0,004/300
Độ lặp lại ±0,003 ±0,003 ±0,003 ±0,003
Yêu cầu áp suất không khí ≥6 ≥6 ≥6 ≥6


Sản phẩm liên quan


0967 458 568