• trung tam khoan taro shinzawa sv- 50dt hinh 1

Trung tâm khoan taro Shinzawa SV- 50DT

0
Mã sản phẩm: SV- 50DT
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

MỤC ĐƠN VỊ SV-50DT SV-65DT
DU LỊCH
trục X mm 500 650
trục Y mm 430
trục Z mm 340
Mũi trục chính với mặt bàn mm 150 ~ 490
BÀN LÀM VIỆC
kích thước bảng mm 550 x 400 750 x 400
Khe chữ T (Rộng x Số x P) mm 14 x 3 x 125
tối đa.tải (trung bình) Kilôgam 250
CON QUAY
tối đa.tốc độ trục chính vòng/phút 10000 (Fanuc), 12000 (Mitsubishi)
Loại ổ Trực tiếp lái xe
Công suất động cơ kW 3,7/5,5
côn trục chính BT - 30
TỶ LỆ THỨC ĂN
Tốc độ di chuyển nhanh trên các trục X/Y/Z M/phút 48/48/48 (Mitsubishi)
36/36/36 (Fanúc)
tối đa.tốc độ tiến dao cắt M/phút 12
Động cơ servo của X/Y/Z kW 1.5/1.5/2.0 (Mitsubishi)
1.2/1.2/1.8 (Fanuc)
CÔNG CỤ TỰ ĐỘNG THAY ĐỔI
công suất công cụ chiếc 16T (21T)
loại ATC loại ngao
tối đa.đường kính dụng cụ (với dụng cụ liền kề) mm Ø100
tối đa.chiều dài dụng cụ mm 200
tối đa.trọng lượng dụng cụ Kilôgam 3
KHÁC
Tổng yêu cầu năng lượng kva 15
Kích thước máy (L x W x H) mm 1650 x 2575 x 2410 1900 x 2575 x 2410
trọng lượng máy Kilôgam 2850 3000

Sản phẩm liên quan


0967 458 568