| MÁYPHÁTĐIỆN | Loại |  | Máyphátđiệnxoaychiều, từ trường quay, 4 cực, khôngdùngchổi than | 
            
                | Kiểuổn áp |  | AVR | 
            
                | Điệnthế / pha / dây |  | 220/380 VAC / 03pha / 04dây | 
            
                | Côngsuất liên tục | kVA | 36 | 
            
                | Côngsuất dự phòng | kVA | 40 | 
            
                | Tần số | Hz | 50 | 
            
                | Hệ số công suất | % | 0.8 | 
            
                | ĐỘNG CƠ | Model động cơ |  | KUBOTA -V3300T | 
            
                | Loại |  | 4 thì, 4 xilanh, làm mátbằngnướckết hợp quạt gió | 
            
                | Tổng dung tích xilanh | cc | 3318 | 
            
                | Côngsuất liên tục | HP(kW) | 43(32.1) | 
            
                | Kiểuđiều tốc |  | Cơ khí | 
            
                | Kiểukhởiđộng |  | Đềđiện12Vdc | 
            
                | Dung tích nhớt | L | 13.2 | 
            
                | ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Kích thước (D x R x C) | mm | 2100 x900 x 1050 | 
            
                | Trọng lượng khô | Kg | 995 | 
            
                | Dung tích bình nhiên liệu | L | 100 | 
            
                | Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) | L/h | 9 | 
            
                | Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) | L/h | 7.1 | 
            
                | Độ ồn | dB(A) | 65 | 
            
                | Hiển thị thông số |  | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, CosØ, mức nhiên liệu, áp lực nhớt,nhiệtđộnước... | 
            
                | Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy |  | Áp lực nhớt thấp,nhiệtđộnướclàm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc... | 
            
                | Ngõ kết nối AC |  | Cọc điện | 
            
                | Ngõ kết nối ATS |  | Có | 
            
                | Đèn báo vận hành |  | Có | 
            
                | Côngtắc ngắtđiệnAC (CB) |  | Có | 
            
                | Sạc ắc qui |  | Từ máy phát điện | 
            
                | Nút dừng khẩn cấp |  | Có |