THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Models UT-200
- Đường kính tiện qua băng mm 505
- Đường kính tiện qua bàn xe dao mm 318
- Đường kính cắt lớn nhất mm 350(300/320)
- Chiều dài cắt lớn nhất mm 570
- Độ côn trục chính ASA A2-6 (A2-5/A2-8)
- Đường kính mâm cặp inch 8 (6/10)
- Đường kính lỗ trục chính mm 62 (56/76/86)
- Tốc độ trục chính vòng / phút 4500 (6000/4000)
- Công suất động cơ trục chính (Tiếp / 30
- phút) kW 15/11(15/18.5)
- Đường kính kẹp chi tiết mm 52 (44/65/75)
- Hành trình trục Z mm 600
- Hành trình trục X mm 220
- Tốc độ di chuyển nhanh trục Z m / phút 20
- Tốc độ di chuyển nhanh trục X m / phút 20
- Số lương dao Chiếc 8/10//12
- Kích thước cán dao mm 25(20)
- Kích thước cán dao tròn mm 32
- Hành trình ụ động mm 545
- Hành trình nòng ụ động mm 80
- Đường kính nòng ụ động mm 75
- Độ côn ụ động MT # 4
- Kích thước máy L x W x H m 2,9x 1,6x 1,8
- Khối lượng tịnh Kilôgam 3600