• may tien cnc dai loan co chuc nang phay ftc-23lmy hinh 1

MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN CÓ CHỨC NĂNG PHAY FTC-23LMY

0
Mã sản phẩm: FTC-23LMY
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    09674585680967458568Quang Được

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN CÓ TRỤC PHAY FTC-23M/MY SERIES

B: Box Way   L: Linear Guide Way   Y: Y-axis

Model

FTC-23BM

FTC-23BMY

FTC-23LM

FTC-23LMY

Đường kính vật tiện qua băng máy Ø600mm Ø600mm Ø600mm Ø600mm
Đường kính vật tiện qua băng trượt Ø350mm Ø360mm Ø350mm Ø360mm
Khoảng cách chống tâm 588/888/1188mm 574/874/1174mm 604/904/1204mm 549/849/1149mm
Đường kính vật tiện vạt mặt Ø230mm Ø230mm Ø230mm Ø230mm
Đường kính vật tiện tối đa Ø290mm Ø290mm Ø290mm Ø290mm
Chiều dài vật tiện tối đa 520/820/1120mm 509/809/1109mm 500/800/1100mm 483/783/1083mm
Động cơ trục chính 11/15kw 11/15kw 11/15kw 11/15kw
Tốc độ tối đa của trục chính 4200rpm 4200rpm 4200rpm 4200rpm
Mũi trục chính A2-6 A2-6 A2-6 A2-6
Lỗ trục chính Ø62mm(75OPT) Ø62mm(75OPT) Ø62mm(75OPT) Ø62mm(75OPT)
Vật tiện xuyên qua trục chính Ø52mm(65OPT) Ø52mm(65OPT) Ø52mm(65OPT) Ø52mm(65OPT)
Đường kính ụ dao phía trước trục chính I.D. Ø100mm Ø100mm Ø100mm Ø100mm
Mũi trục chính MT#4/MT#5(OPT) MT#4/MT#5(OPT) MT#4/MT#5(OPT) MT#4/MT#5(OPT)
Đường kính ụ động chống tâm Ø80mm Ø80mm Ø80mm Ø80mm
Đường kính nòng của ụ động 70mm 70mm 70mm 70mm
Hành trình của ụ động 205mm 205mm 205mm 205mm
Hành trình an toàn của ụ động 560/860/1160mm 550/850/1150mm 540/840/1140mm 525/825/1125mm
Hành trình trục X ±50mm ±50mm ±50mm ±50mm
Hành trình trục Z (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min
Tốc độ của trục X (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min (B:)20m/min / (L:) 24m/min
Tốc độ của trục Z
Gia số đầu vào 0.001mm 0.001mm 0.001mm 0.001mm
Kích thước dụng cụ chuôi vuông 3.7/5.5kw 3.7/5.5kw 3.7/5.5kw 3.7/5.5kw
Đường kính tối đa của dao 4000 rpm 4000 rpm 4000 rpm 4000 rpm
Số vị trí dao BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT)
Thời gian thay dao 25mm 25mm 25mm 25mm
Động cơ bơm nước làm mát 40mm 40mm 40mm 40mm
Số vị trí dao 12 tools 12 tools 12 tools 12 tools
Thời gian thay dao 0.47sec 0.47sec 0.47sec 0.47sec
Kích thước đóng gói 3884x1885x1860mm 3884x1885x2150mm 3884x1885x1860mm 3884x1885x2150mm
Trọng lượng tịnh của máy 5100kg 5300kg 5100kg 5300kg

Sản phẩm liên quan


0967 458 568