Model |
3080 |
30120 |
30160 |
Khả năng gia công |
|
|
|
Đường kính tiện qua băng |
760mm 30in |
Đường kính tiện qua bàn |
500mm 19-3/4in |
Chiều cao tâm |
380mm 15in |
Khoảng chống tâm |
2033mm 80in |
3050mm 120in |
4050mm 160in |
Băng máy |
|
|
|
Chiều rộng băng máy |
485mm 19in |
Chiều dài băng máy |
3320mm130in |
4380mm 172in |
5470mm 215in |
Khả năng tiện qua hầu |
970mm 38-1/4in |
Chiều dài hầu |
515mm 20-1/4in |
Chiều rộng phía trước mâm cặp |
340mm 13-3/8in |
Trục chính |
|
|
|
Mũi trục chính |
D1-11 CAMLOCK |
Lỗ trục chính |
105mm 4-1/8in |
Độ côn trục chính |
M.T.#5 (with center sleeve) |
Số cấp tốc độ |
18 steps (Forwarded & Reversed by magnetic clutch control) |
Tốc độ trục chính |
10-1200 R.P.M. (with Magnetic brake) |
Bàn xe dao |
|
|
|
Hành trình dịch bàn trượt dọc |
375mm 14-3/4in |
Hành trình dịch bàn trượt trên |
225mm 9in |
Kích thước dao tiện |
32mm 1-1/8in |
Ụ động |
|
|
|
Hành trình nòng ụ động |
195mm 6-5/8in |
Độ côn nòng ụ động |
M.T.#5 |
Đường kính nòng ụ động |
80mm 3-1/8in |
Tiện ren |
|
|
|
Kích thước trục vít me |
Dia. 38mm Pitch 12mm 2 T.P.I. |
Tiện ren hệ Inch |
1/4-84 TPI (60) |
Tiện ren hệ Mét |
0.2-112mm(60) |
Tiện ren hệ DP |
1-240 D.P.(55) |
Tiện ren hệ Module |
0.05-28 M.P.(55) |
Tiện trơn |
|
|
|
Đường kính trục trơn |
38mm 1-1/2in |
Tốc độ ăn dao theo chiều dọc |
0.040-5.000mm/rev. 0.0015-0.20 in/rev.(40) |
Tốc độ ăn dao theo chiều ngang |
0.015-4.000mm/rev. 0.0006-0.15 in/rev. |
Động cơ |
|
|
|
Động cơ chính |
15HP 11kw |
Động cơ bơm làm mát |
1/8HP 0.1kw |
Trọng lượng máy |
3800kgs |
4300kgs |
4800kgs |