• lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 1
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 2
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 3
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 4
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 5
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 6
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 7
  • lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 8

Lò nướng gas Sinmag SM-803S

0
Mã sản phẩm: SM-803S
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Lò nướng gas Sinmag SM-803S
- Cửa thép không gỉ hoặc cửa kính.
- Buồng lò được chế tạo bằng thép nhôm chống ăn mòn. 
- Lò nướng được cấu tạo bởi các tầng có thể tháo rời, dễ dàng lắp đặt.
- Hệ thống hơi nước riêng biệt trên mỗi boong hoạt động độc lập. 
- Đèn và hẹn giờ được trang bị tiêu chuẩn trên mỗi boong.
- Cửa sổ mở xuống để vào buồng nướng.
- Khung thép không gỉ, lò ủ ở dưới và lò nướng đối lưu ở trên là những lựa chọn. 
- Phụ kiện tùy chọn: thiết bị hơi nước; máy hút mùi; tấm đá.
- Thiết kế dạng mô-đun có thể dễ dàng bổ sung thêm sau này khi hoạt động kinh doanh của bạn mở rộng.
- Bộ điều khiển kỹ thuật số dễ sử dụng để kiểm soát nhiệt độ, thời gian hơi nước và nhiệt độ trên và dưới cho từng tầng riêng biệt. 
- Buồng nướng dễ bảo trì.
- Bánh xe.
lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 0
Thông số kỹ thuật

Người mẫu

SM-803T

SM-803F

SM-803S

SM-803A

Số lượng sàn

3

3

3

3

Số khay (mỗi tầng)

3

2

4

3

5

3

Kích thước khay (mm)

400x600

460x760

400x600

400x600

400x600

460x760

Bố trí khay

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 1

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 2

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 3

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 4

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 5

lo nuong gas sinmag sm-803s hinh 6

Kích thước bên ngoài
(mm)

Chiều rộng

1490

1770

1770

2190

Độ sâu

1150

1175

1040

1240

Chiều cao

1755

1755

1755

1860

Kích thước buồng nướng
(mm)

Chiều rộng

1020

1300

1300

1720

Độ sâu

805

840

650

845

Chiều cao

240

240

240

250

Trọng lượng (kg)

720

800

750

1340

Công suất điện trên mỗi sàn (kW)

0,14

0,2

0,2

0,26

Công suất nhiệt trên mỗi sàn (kcal/h)

8600

9795

8600

12660

Nhiệt độ tối đa (℃)

300

300

300

300

Tấm bên ngoài (mặt trước)

Thép không gỉ

Tấm bên ngoài (các mặt khác)

Thép mềm có sơn

Sản phẩm liên quan


0967 458 568