Thông số kỹ thuật
| 
             Công suất (kW) Power  | 
            0.75 | 
| 
             Vật liệu vỏ và khung Material of cover and frame  | 
            Inox 304 | 
| 
             Chiều dài dây ống (m) Length of pipe  | 
            5 | 
| 
             Áp suất khí (bar/MPa) Air pressure  | 
            5-9 / 0.5-0.9 | 
| 
             Chất lượng khí Quality of out air  | 
            Khô và không dầu | 
| 
             Độ ồn (dB) Noise  | 
            99 | 
| 
             Lượng đá chứa được trong thùng (kg) Mass of dry ice in barrel  | 
            5 | 
| 
             Sử dụng loại đá CO2 sợi có kích thước đường kính (mm) Diameter of dry ice  | 
            3 | 
| 
             Mức tiêu thụ đá khô (kg/h) Consumption of ice dry  | 
            5 - 10 | 
| 
             Khối lượng của máy (kg) Net weight  | 
            75 | 
| 
             Kích thước của máy (DxRxC) (mm) Dimension (LxWxH)  | 
            520x455x545 | 
























