Bảng thông số kỹ thuật
| MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
| Trọng lượng tịnh | 1.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cắt, 2 pin 12v/ 1.5Ah, sạc điện |
| Khả năng cắt tối đa | Thạch cao: 30 mm Gỗ: 15 mm |
| Tốc độ | 0 – 6,000 l/p |
Bảng thông số kỹ thuật
| MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
| Trọng lượng tịnh | 1.5 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Lưỡi cắt, 2 pin 12v/ 1.5Ah, sạc điện |
| Khả năng cắt tối đa | Thạch cao: 30 mm Gỗ: 15 mm |
| Tốc độ | 0 – 6,000 l/p |
