Techinical Specification |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
Working width(mm) |
Chiều rộng làm việc |
850mm |
Cleaning capacity up to(m2/h) |
Khả năng làm sạch lên đến |
5100(m2/h) |
Operating range |
Thời gian vận hành liên tục |
5h |
Solution tank capacity |
Dung tích bình dung dịch |
190 l |
Recovery tank capacity |
Dung tích bình Recovery |
180l |
Traction(motoruota/diff./idrost.) |
|
N°2 gear motor |
Forward speed |
Tốc độ chuyển tiếp |
0/6(km/h) |
Max. slope |
Max. độ dốc |
12% |
Water lift |
Nâng nước |
1600 |
Brush pressure |
Áp lực bàn chà |
70kg |
Noise level |
Độ ồn |
83db |
Fower |
Điện áp |
36V |
Vacuum motor |
Động cơ chân không |
2 X 850W |
Brush motor |
Động cơ bàn chải |
2 X 750W |
Traction motor |
Motor trợ lực |
2 X 550 W |
Feeding |
Nhiên liệu |
36V - 290A/h |
Size |
Kích thước |
1800 x 1050 x 1460(mm) |
Number of brushes and diameter |
Số bàn chải và đường kính |
2x Ø410 mm |
Squeegee width |
Chiều rộng chổi |
1300mm |
Weight of the batteries(approx.)(kg) |
Trong lượng pin |
240 kg |
Weight of the machine |
Trọng lượng của máy |
385kg |