Bảng thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Trọng lượng tịnh | 2.9 – 3.3 kg |
Công suất | 280 W |
Khả năng cắt tối đa | Thép mềm, sắt ren: M6, M8, M10 |
Kích thước | 199 x 103 x 308mm |
Bảng thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Trọng lượng tịnh | 2.9 – 3.3 kg |
Công suất | 280 W |
Khả năng cắt tối đa | Thép mềm, sắt ren: M6, M8, M10 |
Kích thước | 199 x 103 x 308mm |