Bảng thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Tốc độ không tải | Cao: 0 – 9,700 v/p Vừa: 0 – 8,200 v/p Thấp: 0 – 5,700 v/p |
Trọng lượng | 4.1 – 8.7 kg |
Kích thước | 1,011x320x216 mm |
Bảng thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Tốc độ không tải | Cao: 0 – 9,700 v/p Vừa: 0 – 8,200 v/p Thấp: 0 – 5,700 v/p |
Trọng lượng | 4.1 – 8.7 kg |
Kích thước | 1,011x320x216 mm |