Thông số kỹ thuật
Mô hình | XCLP2-300 | XCLP2-350/400 | XCLP2-500/600 | XCLP2-800/1000 |
Lực lượng cắt lớn | 300KN | 350KN400KN | 500KN600KN | 800KN100KN |
Phạm vi điều chỉnh đột quân | 10-135mm | 10-135mm | 10-125mm | 10-125mm |
Tốc độ cắt | 0.21m/s | 0.18m/s | 0.18m/s | 0.15m/s |
Khoảng cách từ tấm ép đến bàn làm việc | 50-180mm | 50-180mm | 55-175mm | 55-180mm |
Công suất động cơ | 2.2KW | 3KW | 4KW | 5KW |
Kích thước | 2200x900x1460mm | 2260x1320x1480mm | 2280x1500x1580mm | 2100x2400x1460mm |
Trọng lượng của toàn bộ máy | 1500kg | 2200kg | 3500kg | 4800kg |