Máy ép vỉ DPP350F
- Năng suất tối đa: 175 vỉ/phút
- Kiểu hàn: Hàn tấm dao động
- Phương thức nạp liệu: Linh hoạt theo yêu cầu khách hàng
- Hệ thống điều khiển: PLC kết hợp màn hình HMI Siemens smart 700 (7 inch)
- Kết cấu máy: Thiết kế cơ khí vững chắc, vận hành ổn định, hành trình có thể điều chỉnh (tùy chọn kéo servo)
- Thay thế khuôn dễ dàng: Tiết kiệm thời gian thiết lập máy
- Thu gom phế liệu: Giúp giảm thiểu hao phí vật liệu
- Tiêu chuẩn GMP: Đảm bảo an toàn cho sản phẩm dược phẩm và các sản phẩm khác
Tính năng máy ép vỉ DPP350F
- Thay thế khuôn dễ dàng: Khuôn máy được định vị bằng then hoa và cố định bằng tấm ép, giúp loại bỏ việc điều chỉnh độ song song và dịch chuyển trái/phải khi lắp đặt khuôn tạo hình và khuôn ép nhiệt. Điều này giúp việc thay thế khuôn trở nên thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian thiết lập máy.
- Kiểm soát tốc độ linh hoạt: Máy sử dụng biến tần để điều chỉnh tốc độ đột dập phù hợp dựa trên chiều dài hành trình và độ khó của vật liệu cần đóng gói.
- Điều chỉnh hành trình linh hoạt: Khách hàng có thể thiết kế kích thước tấm (khuôn) một cách tự do trong phạm vi 30-120mm, đáp ứng các yêu cầu đóng gói đa dạng.
- Giảm thiểu nhiệt năng: Máy sử dụng tấm gia nhiệt kẹp đôi, giúp rút ngắn chiều dài gia nhiệt của màng nhựa, giảm công suất và nhiệt độ gia nhiệt, từ đó nâng cao độ ổn định của màng và tiết kiệm năng lượng.
- Ép nhiệt hoàn hảo: Mặt lưới trên và dưới (lõm và lồi) phối hợp để ép nhiệt (có thể ép đường thẳng), nhờ lực tác dụng đều nhau giúp tránh hiện tượng cong vỉ, đồng thời cải thiện hiệu quả ép kín.
- Đạt chuẩn GMP: Tất cả các bộ phận tiếp xúc với thuốc đều được làm bằng thép không gỉ và vật liệu không độc hại, đáp ứng các yêu cầu của "GMP".
- An toàn và thông minh: Hệ thống sản xuất tích hợp tính năng DỪNG KHẨN CẤP, đếm sản phẩm điện tử, in lô sản phẩm, đột lỗ, tự động dừng và báo động khi màng hết hoặc bị rách. Quá trình vận hành trơn tru và dễ dàng theo dõi.
Thông số kỹ thuật máy ép vỉ DPP350F
Model | DPP350F |
Năng suất | 60-105 vỉ/phút |
Phạm vi ép | 30-220 mm |
Kích thước vỉ | Tối đa: 350*115 mm |
Độ sâu vỉ | Tối đa: 18mm |
Công suất động cơ | 2,2 kW |
Tổng công suất | 10 kW |
Điện áp | 380V/50Hz |
Nhập mô tả ảnh