- Mô tả sản phẩm
Hệ thống lò xo và giảm rung công nghiệp được thiết kế và lắp đặt một cách khoa học nhằm hấp thụ tối đa lực rung và lắc khi thiết bị hoạt động. Nhờ hệ thống lò xo này mà thiết bị có thể cân bằng và hoạt động với lực vắt siêu cao - 350GForce Lắp đặt không cần gia cố nền, móng máy. Có thể đặt thiết bị tại các vị trí cao tầng. |
||
Motor được điều khiển bằng hệ thống biến tần hiện đại hàng đầu thế giới hiện nay. Hệ thống điều khiển biến tần giúp thiết bị có thể chạy với nhiều tốc độ vắt khác nhau, từ đó đáp ứng mọi nhu cầu giặt-vắt đối với các loại chất liệu khác nhau Hiệu quả hơn, bảo vệ tuổi thọ motor lâu hơn và hơn hết là tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành. |
||
.. |
Hệ thống bi và phớt công nghiệp. Bộ phận tra dầu/mỡ tự động giúp thiết bị luôn vận hành ở trạng thái ổn định và hoàn hảo nhất. Với chức năng này, người sử dụng giảm thời gian bảo dưỡng thiết bị nhưng vẫn đảm bảo tuổi thọ của bộ bi máy. 2 phớt công nghiệp loại 3 lips tăng cường 6 lần khả năng chống thấm nước và hóa chất và ổ trục và bộ bi. |
|
Hệ thống điều khiển vi xử lý hiện đại hàng đầu thế giới. 99 chương trình giặt có thể thay đổi và cài đặt, trong đó có 39 chương trình giặt tiêu chuẩn thế giới được nhà sản xuất cài đặt sẵn Điều chỉnh mức nước, nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian giặt... Hệ thống sẵn sàng kết nối với PC điều khiển trung tâm, nâng cao khả năng tự động hóa và quản lý cao nhất. |
Model | HX135 | HX165 | HX200 |
Xuất xứ | Huebsch | Huebsch | Huebsch |
Sản xuất | Made in USA | Made in USA | Made in USA |
Cấu tạo | Softmount | Sofmount | Softmount |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | – Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng điện tạo nhiệt |
Dùng hơi tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt |
Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 61.2 | 75 | 90 |
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 980 x 775 | Φ 1095 x 775 | Φ 1095 x 957 |
Đường kính lỗ cửa(mm) | 500 | 622 | 622 |
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 10 – 50 | 10 – 50 | 10 – 50 |
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) | 500/ 800 | 500 / 750 | 500 / 750 |
Motor tốc độ | Biến tần | Biến tần | Biến tần |
Lực vắt(Gforce) | 350 | 350 | 350 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 | 45 | 45 |
Công suất motơ( kw) | 7.5 | 11.5 | 11.5 |
Công suất ống nhiệt điện(kw) | 27 | // | // |
Điện năng tiêu thụ(kw.h) | 1.8++ | 2.0++ | 2.0++ |
Kích thước ống hơi(mm) | 12 | 20 | 20 |
Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 4 ống x 20 | 3 ống x 25
1 ống x 20 |
3 ống x 25
1 ống x 20 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 800++ | 1000++ | 1400++ |
Áp suất nước(Mpa) | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước( rộng x sâu x cao ) | 1200 x 1500 x 1920 | 1300 x 1620 x 2100 | 1300 x 1800 x 2100 |
Trọng lượng máy(kg) | 1645 | 2100 | 2700 |