Đặc điểm máy là ga công nghiệp Lapauw 800 MM
- Các máng là của máy là ga rất cứng nhưng có các khớp nối linh hoạt. Thiết kế đặc biệt này chỉ có duy nhất ở Lapauw và đã được cấp bằng sáng chế.
- Máy là Lapauw có thể kiểm soát được chất lượng do thiết kế linh hoạt giúp tăng 15% bề mặt là ủi so với máy là ga Stahl với máng là cố định.
- Máng là của Lapauw có tuổi thọ lâu dài từ 20 -25 năm
- Quả lô của Lapauw với lò xo nén đặc biệt được cấp bằng sáng chế. Lò xo nén này giúp việc thoát hơi nước nhanh do đó tăng 10% công suất là ủi so với các hãng khác.
- Sự kết hợp giữa máng là linh hoạt và quả lô giúp tăng năng suất 20% so với các hãng khác trên thị trường
- Máy Lapauw có thể hoạt động được với áp lực hơi từ 7 - 10 bar.
Các tính năng bổ sung khác
- Hộp hơi nước có bản lề linh hoạt: Áp lực cao dễ làm bóp méo hộp hơi nước mỏng của máy là ga. Hộp hơi nước của máy Lapauw được thiết kế có bảng lề để ghép nối 2 phần có độ dày đáp ứng để chịu được áp lực hơi nước cao.
- Lapauw là hãng duy nhất sử dụng hoàn toàn vật liệu thép các-bon cao cho hộp hơi nước. Với đặc tính dẫn nhiệt cao gấp 4 lần so với thép không gỉ, hộp hơi nước bằng thép các-bon cao giúp dẫn truyền hơi nước nhanh hơn, phân bố nhiệt đồng đều trên mặt vải, không để lại những “khoảng lạnh” trên mặt vải.
- Tính dẫn truyền nhiệt của thép không gỉ là 14,6 W/mK (oát/mét kenvin)
- Tính dẫn truyền nhiệt của thép các-bon cao là 58,15 W/mK (oát/mét kenvin)
- Cầu nối giữa hai cuộn lô cũng được tạo nhiệt bằng hơi, giúp tăng hệ số bốc hơi của máy.
- Tấm đệm lót (padding) dày và được đóng bằng khâu được giữ chặt vào vị trí nhờ từng lò xo riêng lẻ, giúp đảm bảo tấm đệm không bị xê dịch khi máy hoạt động ở tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật máy là ga công nghiệp Lapauw 800 MM
Số quả lô |
2 |
3 |
||||||
Chiều dài quả lô (mm) |
3000 |
3300 |
3500 |
4000 |
3000 |
3300 |
3500 |
4000 |
Công suất (kg/h) |
470 |
520 |
560 |
610 |
710 |
790 |
840 |
910 |
Tốc độ là (m/phút) |
6 - 24 |
9 - 36 |
||||||
Công suất mô tơ (kW) |
5.5 |
15 |
18.5 |
|||||
Lưu lượng khí xả (m3/h) |
4320 |
6480 |
||||||
Trọng lượng máy (kg) |
6200 |
6800 |
7200 |
8200 |
9300 |
10200 |
10800 |
12300 |
Tổng chiều rộng máy (mm) |
4255 |
4555 |
4755 |
5255 |
4255 |
4555 |
4755 |
5255 |
Tổng chiều sâu máy (mm) |
2860 |
4120 |
||||||
Tổng chiều cao máy (mm) |
1520 |
1520 |
||||||
Lượng hơi tiêu thụ (kg/h) |
376 |
416 |
448 |
488 |
568 |
632 |
672 |
728 |
Công suất điện tiêu thụ (kWh) |
6.12 |
12.4 |
14.15 |