Đặc điểm của máy phát điện 25kva – 28kva DHY28KSE chạy dầu diesel
Động cơ
- Động cơ được sản xuất theo dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến với độ chính xác rất cao, tiêu hao nhiên liệu thấp nhất.
- Động cơ hoạt động mạnh mẽ, ổn định, bền bỉ.
- Chế độ làm mát bằng nước giúp động cơ luôn ổn định
- Khởi động dễ dàng và nhanh chóng, chất lượng hoạt động đáng tin cậy, phụ tùng thay thế được cung cấp giúp cho việc bảo trì, sửa chữa nhanh chóng và dễ dàng.
- Hệ thống phun, bơm nhiên liệu được kiểm tra và thử nghiệm trong nhiều môi trường hoạt động khác nhau, đảm bảo việc cung cấp nhiên liệu được hoàn thành một cách tốt nhất.
Đầu phát
- Đầu phát điện được thiết kế với cấu trúc nhỏ gọn và được bố trí khoa học, hợp lý.
- Sử dụng hệ thống kích từ và bảo vệ ngắn mạch nâng cao.
- Phụ tùng thay thế là loại rất phổ biến và dễ dàng được tìm thấy trên thị trường với giá rẻ và chất lượng tốt.
- Với thiết kế khoa học và hiện đại giúp cho việc bảo trì và sửa chữa thiết bị khi có sự cố trở nên vô cùng dễ dàng.
Chú ý:
- Khả năng quá tải 10% công suất: Cho phép 01 giờ sau mỗi 12 giờ chạy máy liên tục
- Tất cả thiết bị đều được chạy thử nghiệm nghiêm ngặt theo những quy trình hiện tại nhất tại các mức tải 0%, 25%, 75%, 100%, 110% trước khi xuất xưởng.
Thông số kỹ thuật
TỔ MÁYPHÁT |
Model | DHY28KSE |
Đạt chuẩn | ISO3046.ISO8528 | |
Công suất liên tục (KVA/KW) | 25 Kva | |
Công suất dự phòng (KVA/KW) | 28Kva | |
Tần số làm việc (Hz) | 50 | |
Điện áp (V) | 400 | |
Dòng điện (A) | 36.1 | |
Màn hình hiển thị | IL-NT MRS 10 | |
Điện áp khởi động | DC12 | |
Cổng kết nối ATS | có | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
Thời gian chạy liên tục (100% CS) (h) | 12 | |
Tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 7.8 | |
Độ ồn với khoảng cách 7m | 70 dB | |
Làm mát | Nước và quạt gió | |
Ắc quy | 55Ah | |
Kích thước (mm) | 2200x950x1250 | |
Trọng lượng toàn bộ máy (kg) | 980 | |
ĐỘNG CƠ |
Model HYUNDAI | HY4100 |
Công suất (kw) | 27 | |
Loại động cơ | Diesel 4 thì | |
Tốc độ quay | 1500v/ph | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Điều tốc | Điện tử | |
Khởi động | Đề nổ | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 7.5 | |
ĐẦU PHÁT |
Model | 184F |
Công suất | 28 | |
Số pha | 3 pha, 4 dây | |
Hệ số công suất | 0.8 | |
Lớp cách điện | H | |
Cấp bảo vệ | IP23 | |
Điều chỉnh điện áp | AVR AS440 | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
Bảng điều khiển: ComAp | AMF |
Nhiệt độ động cơ | Có | |
Nhiên liệu | Có | |
Nhiệt độ nước | Có | |
Tần số | Có | |
Dòng điện | Có | |
Công suất | Có | |
Bảo vệ quá tải | Có | |
DC đầu ra | 12/8.3 | |
Tiếp âm | Có | |
Bộ điều khiển ATS | Có |