Máy phát điện 320kva có tốt không?
DHY350KSE là dòng máy phát điện công nghiệp có công suất liên tục là 312kva và công suất tối đa lên tới 344kva, và tốc độ quay lên tới 1500 vòng/phút. Máy có để đáp ứng rất tốt nhu cầu sử dụng điện 3 pha, công suất như 315kva, 320kva, 330kva hay 340kva của các công trình xây dựng, nhà máy, tòa nhà, trường học, bệnh viện đa khoa,… Bên cạnh đó, DHY350KSE còn có những tính năng nổi bật được người tiêu dùng cũng như các chủ đầu tư đánh giá cao và lựa chọn như:
- Có động cơ diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ máy phát điện 320kva Hyundai DHY165KSE có 6 xilanh giúp vận hành trơn tru, ổn định và có tuổi thọ cao
- Bộ điều khiển AMF chất lượng cao và hiệu suất máy phát điện không chổi than
- Máy được thiết kế hệ thống điều khiển điện, vận hành và bảo trì dễ dàng.
- Máy có thể hoạt động gần 11 tiếng đồng hồ liên tục ở 100% tải
- Bộ giảm thanh công nghiệp, đạt tiêu chuẩn quốc tế (độ ồn cách 7m là 68dB)
- Hoạt động dễ dàng, ổ cắm và phích cắm công nghiệp bảo vệ IP23
- Đầu nối chuẩn ATS
- Máy có bộ bọc thép công nghiệp cao cấp, bên ngoài không thấm nước, đảm bảo máy phát điện có thể vận hành bền bỉ, lâu dài.
- Có vỏ chống ồn đồng bộ đạt tiêu chuẩn, vỏ máy được làm bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện đáp ứng được nhu cầu sử dụng máy phát điện ở mọi điều kiện khí hậu, kể cả những nơi có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Thông tin kỹ thuật của máy phát điện Hyundai DHY350KSE
TỔ MÁY PHÁT | Model | DHY350KSE |
Công suất liên tục (KW/KVA) | 230/312.5 | |
Công suất dự phòng (KW/KVA) | 275/344 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 400/230 | |
Dòng điện (A) | 496.5 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Bình nhiên liệu (L) | 740 | |
Thời gian chạy 100% CS tải (h) | 10.9 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% công suất (L/h) | 67.7 | |
Độ ồn cách 7m (dB) | 68 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 3688 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 4350x1800x2260 | |
ĐỘNGCƠ | Model | HY6MK420LY |
Công suất (KW/1500tr/mn) | 281 | |
Tốc độ quay | 1500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | Điện | |
Làm mát | Nước làm mát | |
Số Xilanh | 6 | |
Tỷ số nén | 16.8 | |
Dung tích xilanh (L) | 10.34 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 28 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 58 | |
Ắc quy (Ah) | 120×2 | |
ĐẦU PHÁT | Model | K444D |
Công suất liên tục (KVA) | 313 | |
Số pha | 3 pha | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR with XS440 | |
Cấp cách điện | H | |
Cấp bảo vệ | IP23 | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO | Bảng điều khiển: ComAp | AMF20 |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo ần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn | Hyundai đồng bộ |
Chất liệu thép | Thép không gỉ | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |