Những tính năng nổi bật của máy phát điện 500KVA chạy dầu diesel Hyundai DHY500KSE
DHY500KSE là dòng máy phát điện công nghiệp có dải công suất lớn liên tục là 450KVA và tối đa lên tới 500KVA, tốc độ quay lên tới 1500 vòng/phút có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng điện 3 pha của các công trường xây dựng, nhà máy xí nghiệp, bệnh viện, tòa nhà, khách sạn lớn,… Cùng với đó máy còn có những tính năng nổi bật được người tiêu dùng cũng như các chủ đầu tư đánh giá cao như:
- Máy sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ có 6 xi lanh vận hành trơn tru, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Được trang bị hệ thống bảo vệ, thông báo nếu máy gặp sự cố như: dầu bôi trơn thấp, nhiệt độ nước làm mát cao; bảo vệ dòng rò tắt máy, tần số cao/thấp tắt máy, quá tải,…
- Máy sử dụng hệ thông điều khiển AMF20, có màn hình LED giúp hện thị điện áp ra, dòng điện, công suất, cảnh báo (nếu có),… giúp người dùng dễ dàng theo dõi hoạt động của máy.
- Mức độ tiêu hao nhiên liệu 100% công suất chỉ 100 lít/h, tiết kiệm tối đa chi phí cho các đơn vị, doanh nghiệp,…
- Bình nhiên liệu chứa dầu của máy có dung tích 680 lít, giúp máy vận hành liên tục được gần 7 tiếng đồng hồ khi chạy 100% tải.
- Đặc biệt, máy chạy không phát ra tiếng ồn lớn, độ ồn cách 7m với 100% tải chỉ 68 dBA. Không gây ảnh hưởng đến những người làm việc quanh khu vực đặt máy.
- Máy có vỏ đồng bộ chính hãng, khung bệ chắc chắn được làm bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện
- Máy phù hợp sử dụng ở mọi điều kiện khí hậu, kể cả khí hậu nóng ẩm như Việt Nam
Thông số kỹ thuật của máy phát điện 500kva Hyundai DHY500KSE
Model | DHY500KSE | |
TỔ MÁY PHÁT | Công suất liên tục (KVA/KW) | 450/360 |
Công suất dự phòng (KVA/KW) | 500/400 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 400/230 | |
Dòng điện (A) | 721.7 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Bình nhiên liệu (L) | 680 | |
Thời gian chạy 100% CS tải (h) | 6.8 | |
Độ ồn cách 7m (dBA) | 68 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 4910 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 4650x1600x2260 | |
ĐỘNGCƠ | Công suất (KW/1500tr/mn) | 401KW |
Tốc độ quay | 1500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | điện | |
Làm mát | Nước làm mát | |
Số Xilanh | 6 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 32 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 66 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h) | 100 | |
Ắc quy (Ah) | 120×2 | |
ĐẦU PHÁT | Công suất liên tục (KVA) | 450 |
Số pha | 3 pha | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR with XS440 | |
Cấp cách điện | H | |
Hệ thống kích từ | đang cập nhật | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO | Bảng điều khiển: ComAp | AMF20 |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo ần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn | Hyundai đồng bộ |
Chất liệu thép | Thép không gỉ | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |