Tính năng của máy phát điện 600KVA – 650KVA Hyundai DHY650KSE chạy dầu diesel
DHY650KSE là máy phát điện công nghiệp có dải công suất lớn liên tục là 591KVA và tối đa lên tới 650KVA, tốc độ quay lên tới 1500 vòng/phút có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng điện 3 pha ở các khu công nghiệp, bệnh viện lớn, các công trường xây dựng,… Máy còn có những tính năng nổi bật được người tiêu dùng cũng như các chủ đầu tư đánh giá cao như:
- Máy phát điện Hyundai DHY650KSE sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ có 6 xi lanh vận hành trơn tru, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Máy được trang bị hệ thống bảo vệ như: bảo vệ dòng rò tắt máy, tần số cao/thấp tắt máy,…; thông báo nếu máy gặp sự cố như: quá tải, dầu bôi trơn thấp, nhiệt độ nước làm mát cao,….
- Máy có hệ thông điều khiển AMF20, màn hình LED giúp hiển thị điện áp ra, dòng điện, công suất, cảnh báo (nếu có),… giúp người dùng dễ dàng theo dõi hoạt động của máy.
- Mức độ tiêu hao nhiên liệu thấp, tiết kiệm tối đa chi phí cho các đơn vị, doanh nghiệp,…
- Bình nhiên liệu chứa dầu của máy có dung tích lớn, giúp máy vận hành liên tục trong nhiều giờ đồng hồ.
- Đặc biệt, máy cách âm tốt, đạt tiêu chuẩn quốc tế, khi máy hoạt động không phát ra tiếng ồn lớn, không gây ảnh hưởng đến những người làm việc quanh khu vực đặt máy.
- Máy phát điện 600KVA – 650KVA Hyundai DHY650KSE nhập khẩu có vỏ đồng bộ chính hãng 100%, khung bệ chắc chắn được làm bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện
- Máy phù hợp sử dụng ở mọi điều kiện khí hậu, kể cả khí hậu nóng ẩm như Việt Nam
Thông số kỹ thuật của máy phát điện 600kva Hyundai DHY650KSE
Model | DHY650KSE | |
TỔ MÁY PHÁT | Công suất liên tục (KVA) | 591 |
Công suất dự phòng (KVA) | 650 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 400/230 | |
Dòng điện (A) | 853.1 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Bình nhiên liệu (L) | đang cập nhật | |
Thời gian chạy 100% CS tải (h) | đang cập nhật | |
Độ ồn cách 7m (dBA) | đang cập nhật | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 5490 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 5200x1790x2475 | |
ĐỘNGCƠ | Công suất (KW/1500tr/mn) | đang cập nhật |
Tốc độ quay | 1500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | điện | |
Làm mát | Nước làm mát | |
Số Xilanh | 6 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | đang cập nhật | |
Dung tích nước làm mát (L) | đang cập nhật | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h) | 1đang cập nhật | |
Ắc quy (Ah) | đang cập nhật | |
ĐẦU PHÁT | Công suất liên tục (KVA) | 591 |
Số pha | 3 pha | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR | |
Cấp cách điện | H | |
Hệ thống kích từ | đang cập nhật | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO | Bảng điều khiển: ComAp | AMF20 |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo ần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn | Hyundai đồng bộ |
Chất liệu thép | Thép không gỉ | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |