Nhãn hiệu tổ Máy phát điệnCUMMINS
|
GF – DC225
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
Công suất tổ máy (KVA)
|
225
|
250
|
Công suất tổ máy (KW)
|
180
|
200
|
Công suất động cơ tối đa (KW)
|
240
|
Model Động cơ
|
6LTAA8.9-G2
|
Nhà sản xuất động cơ
|
CUMMINS DCEC
|
Kết cấu động cơ
|
4 thì, 6xilanh thẳng hàng
|
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ)
|
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
|
Kiểu điều tốc
|
Bộ điều tốc điện tử
|
Phương thức khởi động
|
Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic
|
Hệ thống lọc động cơ
|
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Bơm nhiên liệu loại hình A
|
Dung tích xi lanh (L)
|
8.9
|
Tỷ số nén
|
16,0;1
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 rpm
|
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm)
|
114 x 145
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
|
53
|
58
|
Lượng gió thoát ra (m3/s)
|
250
|
Lượng khí dốt (m3/s)
|
17.1
|
Lượng khí thải ((m3/s))
|
36
|
Nhiệt độ khí thải (0C)
|
470
|
Lượng nhớt (L)
|
27.4
|
Lượng nước làm mát (L)
|
41
|
Nhà sản xuất đầu phát
|
STAMFORD
|
Model đầu phát
|
TFW (MYG)-180
|
Mạch bảo vệ
|
Công tắc không khí MCCB
|
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất
|
3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8
|
Dao động tần số
|
>5%
|
Dao động điện áp không tải
|
≥ 95% - 105%
|
Dao động điện áp có tải
|
>± 1%
|
Kiểu kích từ
|
Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
|
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ
|
Cấp H/IP23
|
ảnh hưởng sóng
|
TIF<50/THF<2%
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
|
Kích thước máy không vỏ (D x R x C)
|
2.540 x 950 x 1.650
|
Trọng lượng máy không vỏ (Kg)
|
2.200
|
Kích thước máy có vỏ (D x R x C)
|
3.590 x 1.250 x 2.050
|
Trọng lượng máy có vỏ
|
2.750
|