MÁYPHÁTĐIỆN |
Loại |
|
Máyphátđiệnxoaychiều, từ trường quay, 4 cực, khôngdùngchổi than |
Kiểuổn áp |
|
AVR |
Điệnthế / pha / dây |
|
220/380 VAC / 03pha / 04dây |
Côngsuất liên tục |
kVA |
11 |
Côngsuất dự phòng |
kVA |
12 |
Tần số |
Hz |
50 |
Hệ số công suất |
|
0.8 |
ĐỘNG CƠ |
Model động cơ |
|
KUBOTA -V1505 |
Loại |
|
4 thì, 4 xilanh, làm mátbằngnướckết hợp quạt gió |
Tổng dung tích xilanh |
cc |
1498 |
Côngsuất liên tục |
HP(kW) |
14.9(11.1) |
Kiểuđiều tốc |
|
Cơ khí |
Kiểukhởiđộng |
|
Đềđiện12Vdc |
Dung tích nhớt |
L |
6 |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
1400 x700 x 900 |
Trọng lượng khô |
Kg |
485 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
40 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) |
L/h |
3.2 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) |
L/h |
2.5 |
Độ ồn |
dB(A) |
62 |
Hiển thị thông số |
|
Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, CosØ, mức nhiên liệu, áp lực nhớt,nhiệtđộnước... |
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy |
|
Áp lực nhớt thấp,nhiệtđộnướclàm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc... |
Ngõ kết nối AC |
|
Cọc điện |
Ngõ kết nối ATS |
|
Có |
Đèn báo vận hành |
|
Có |
Côngtắc ngắtđiệnAC (CB) |
|
Có |