MÁYPHÁTĐIỆN |
Loại |
|
Máyphátđiệnxoaychiều, từ trường quay, 4 cực, khôngdùngchổi than |
Kiểuổn áp |
|
AVR |
Điệnthế / pha / dây |
|
220/380 VAC / 03pha / 04dây |
Côngsuất liên tục |
kVA |
30 |
Côngsuất dự phòng |
kVA |
33 |
Tần số |
Hz |
50 |
Hệ số công suất |
% |
0.8 |
ĐỘNG CƠ |
Model động cơ |
|
KUBOTA -V3300 |
Loại |
|
4 thì, 4 xilanh, làm mátbằngnướckết hợp quạt gió |
Tổng dung tích xilanh |
cc |
3318 |
Côngsuất liên tục |
HP(kW) |
35.3(26.3) |
Kiểuđiều tốc |
|
Cơ khí |
Kiểukhởiđộng |
|
Đềđiện12Vdc |
Dung tích nhớt |
L |
13.2 |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
2000 x 900 x 1050 |
Trọng lượng khô |
Kg |
965 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
100 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) |
L/h |
7.5 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) |
L/h |
5.7 |
Độ ồn |
dB(A) |
64 |
Hiển thị thông số |
|
Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, CosØ, mức nhiên liệu, áp lực nhớt,nhiệtđộnước... |
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy |
|
Áp lực nhớt thấp,nhiệtđộnướclàm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc... |
Ngõ kết nối AC |
|
Cọc điện |
Ngõ kết nối ATS |
|
Có |
Đèn báo vận hành |
|
Có |
Côngtắc ngắtđiệnAC (CB) |
|
Có |
Sạc ắc qui |
|
Từ máy phát điện |
Nút tắt khẩn cấp |
|
Có |