YPHÁTĐIỆN |
Loại |
|
Máyphátđiệnxoaychiều, từ trường quay, 4 cực, khôngdùngchổi than |
Kiểuổn áp |
|
AVR |
Điệnthế / pha / dây |
|
220/380 VAC / 03pha / 04dây |
Côngsuất liên tục |
kVA |
50 |
Côngsuất dự phòng |
kVA |
55 |
Tần số |
Hz |
50 |
Hệ số công suất |
% |
0.8 |
ĐỘNG CƠ |
Model động cơ |
|
ISUZU - 4BG1T |
Loại |
|
4 thì, 4 xilanh, làm mátbằngnướckết hợp quạt gió |
Tổng dung tích xilanh |
cc |
4329 |
Côngsuất liên tục |
HP(kW) |
64.7(48.3) |
Kiểuđiều tốc |
|
Cơ khí |
Kiểukhởiđộng |
|
Đềđiện12Vdc |
Dung tích nhớt |
L |
14 |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
2200 x900 x 1200 |
Trọng lượng khô |
Kg |
1130 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
150 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức) |
L/h |
11.4 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức) |
L/h |
8.3 |
Độ ồn |
dB(A) |
66 |
Hiển thị thông số |
|
Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, CosØ, mức nhiên liệu, áp lực nhớt,nhiệtđộnước... |
Hiển thị cảnh báo và tự động tắt máy |
|
Áp lực nhớt thấp,nhiệtđộnướclàm mát cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc... |
Ngõ kết nối AC |
|
Cọc điện |
Ngõ kết nối ATS |
|
Có |
Đèn báo vận hành |
|
Có |
Côngtắc ngắtđiệnAC (CB) |
|
Có |
Sạc ắc qui |
|
Từ máy phát điện |
Nút dừng khẩn cấp |
|
Có |