Đặc điểm của máy phát điện Hyundai chạy dầu diesel DHY35KSEm 32Kw – 35.2Kw
Đầu phát
- Đầu phát điện được thiết kế với cấu trúc nhỏ gọn và được bố trí khoa học, hợp lý.
- Sử dụng hệ thống kích từ và bảo vệ ngắn mạch nâng cao.
- Với thiết kế khoa học và hiện đại giúp cho việc bảo trì và sửa chữa thiết bị khi có sự cố trở nên vô cùng dễ dàng.
Động cơ
- Máy phát điện Hyundai chạy dầu Diesel DHY35KSEm có động cơ là đầu máy HY4105 là một trong những đầu máy khỏe, và tiêu hao rất ít nhiên liệu. Ngay cả khi có công suất lớn hơn nhưng lượng tiêu hao nhiên liệu của DHY35KSEm vẫn ít hơn người em DHY22KSEm. Được thiết kế và sản xuất trên dây chuyền hiện đại của tập đoàn Hyundai Hàn Quốc, nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.
- Động cơ dễ dàng khởi động, phụ tùng thay thế sửa chữa dễ dàng tìm kiếm với giá rẻ.
- Hệ thống phu và bơm nhiên liệu đã được kiểm tra và thẩm định trong nhiều môi trường trước khi đưa ra sản xuất.
Thông số kỹ thuật
TỔ MÁYPHÁT |
Model | DHY35KSEm |
Đạt chuẩn | ISO3046.ISO8528 | |
Công suất liên tục (KVA/KW) | 32 Kva | |
Công suất dự phòng (KVA/KW) | 35,2 Kva | |
Tần số làm việc (Hz) | 50 | |
Điện áp (V) | 230 | |
Dòng điện (A) | 139.1 | |
Màn hình hiển thị | II-NT MRS 10 | |
Cổng kết nối ATS | có | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 10.2 | |
Thời gian chạy liên tục (100% CS) (h) | 11 | |
Tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 8 | |
Độ ồn với khoảng cách 7m | 79 dB | |
Làm mát | Nước và quạt gió | |
Ắc quy | 55Ah | |
Kích thước (mm) | 2200x950x1250 | |
Trọng lượng toàn bộ máy (kg) | 1045 | |
ĐỘNG CƠ | Model động cơ | HY4105 |
Công suất (kw) | 38 | |
Loại động cơ | Diesel 4 thì | |
Tốc độ quay | 1500v/ph | |
Nhiên liệu | Dầu diesel | |
Điều tốc | Điện tử | |
Khởi động | Đề nổ | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 8.3 | |
ĐẦU PHÁT | Model | 224D |
Số pha | 1 pha, 2 dây | |
Hệ số công suất | 1 | |
Lớp cách điện | H | |
Cấp bảo vệ | IP23 | |
Điều chỉnh điện áp | AVR SX440 | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | Bảng điều khiển: ComAp | MRS10 |
Nhiệt độ động cơ | Có | |
Nhiên liệu | Có | |
Nhiệt độ nước | Có | |
Tần số | Có | |
Dòng điện | Có | |
Công suất | Có | |
Bảo vệ quá tải | Có | |
DC đầu ra | 12/8.3 | |
Tiếp âm | Có | |
Bộ điều khiển ATS | Có |