• may say cong nghiep image di-225 hinh 1

Máy sấy công nghiệp Image DI-225

0
Mã sản phẩm: DI-225
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Model DI-225 DI-325 DP-375
Dung tích tối đa (trọng lượng khô)

Đường kính giỏ

Độ sâu giỏ

Thể tích giỏ

Động cơ giỏ

Động cơ quạt (gas/hơi nước)

kg

mm

mm

cu.m

kW

kW

102 (225)

1620 (63.78”)

1240 (48.8”)

2.55 (90.26)

2.2 (3)

11 (15)

147 (325)

1620 (63.78”)

1541 (60.70”)

3.17 (112.2)

3.7 (5)

15 (20)

215 (475)

1800 (70.86”)

2000 (78.74”)

5.1 (180.1)

5.5 (7.5)

18.5 (25)

Kích thước tổng thể
– Chiều rộng máy

– Độ sâu máy

Làm nóng bằng gas

Làm nóng bằng hơi

– Chiều cao máy đầy đủ

– Chiều cao máy khi nghiêng

Làm nóng bằng gas

Làm nóng bằng hơi

–Chiều rộng máy khi nghiêng

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

1926 (75.8”)

1528 (60.2”)

1528 (60.2”)

2802 (110.3”)

3219 (126.7”)

3120 (122.8”)

2105 (82.9”)

2006 (79”)

1818 (71.6)

2030 (79.9”)

3132 (123.3”)

2436 (95.9”)

2436 (95.9”)

3427 (134.9”)

3009 (118.5”)

2321 (91.4”)

2321 (91.4”)

3083 (121.4”)

3497 (137.7”)

3497 (137.7)

2770 (109.1)

Dòng dùng gas
Luồng khí

Lượng gas tiêu thụ

Kết nối đầu vào khí gas

Động cơ đốt (chỉ ở dòng dùng gas)

Kết nối ống xả

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ)

cmm

kcal/hr

NPT

kW

mm

kg

kg

155 (5500)

206800 (820000)

1”

0.25 (1/3)

508 (20”)

1664(3668.4)

1732(3818.4)

184 (6500)

297600 (1180000)

1”

0.25 (1/3)

508 (20”)

1837(4050)

1905(4199.8)

340 (12000)

605200 (2400000)

1-1/4”

0.37 (1/2)

609.6 (24”)

3745(8256.3)

3809(8397.4)

Dòng dùng hơi nước
Lưu lượng khí

Lượng hơi nước tiêu thụ

Kết nối cung cấp hơi nước

Kết nối trả lại hơi nước

Kết nối ống xả

Áp suất hơi nước

Áp suất khí

Trọng lượng tịnh (xấp xỉ)

Trọng lượng vận chuyển trong nước (xấp xỉ)

cmm

kg/hr

NPT

NPT

mm

bar

bar

kg

kg

198 (7000)

469.5(1035)

2”

2”

508 (20”)

5.6-8.7(80-125)

6-8(87-116)

1736(3827.2)

1800(3968.3)

212 (7500)

547.75(1207.5)

2”

2”

508 (20”)

5.6-8.79(80-125)

6-8(87-116)

3098(6838)

3234(7129.75)

340 (12000)

939(2070)

2”

2”

610 (24”)

5.6-8.79(80-125)

6-8(87-116)

4720(10405.8)

4885(10769.6)

Sản phẩm liên quan


0967 458 568