Model |
HQV150C-1 |
Trọng lượng(Weight) |
250kg |
Kích thước(Overall Dimension) |
1170×730×930 |
Đường kính lưỡi cắt (Blade diameter) |
150mm |
Vận tốc quay củ lưỡi cắt (Rotation speed of saw blade) |
2161 |
Số lưỡi cắt (quantity of blade) |
16 (Ф150mm) |
Chiều rộng của 1 lượt cắt nhám (groove width) |
375 |
Khoảng cách giữa các vết cắt(spacing interval of lines) |
25 |
Công suất động cơ(Power of motor) |
7.5kw-4p |
Chiều sâu rãnh cắt |
1-18mm |
Tốc độ cắt |
1.8m/min |
Chiều rộng rãnh cắt |
3-5mm |
Dung tích bình chứa nước (Water Tank Volume) |
60L |