• may tien cnc da truc denver rhl-960 hinh 1

Máy tiện CNC đa trục DENVER RHL-960

0
Mã sản phẩm: RHL-960
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

  • TP.HCM - 0967 458 568

    09674585680967458568Quang Được

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

MỤC/ MẪU

RHL-960

RHL-1120

KHẢ NĂNG

Đường kính tiện qua băng

960 (37.78″)

1120 (44.09″)

Tâm

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)

Đường kính cắt

800 (31.5″)

1000 (39.37″)

Đường kính cắt

100 (4″)

Chiều dài cắt

 

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85″)

BĂNG Chiều rộng băng

1250 (49.21″)

Chiều dài băng

4000 (157.48″) 5000 (196.85″) 6000 (236″) 7000 (275.59″)

ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính

Ø152 (6″) OP: (230)9″, (305) 12″

Đầu trục chính

A2-11

Tốc độ trục chính (tự động)

4 cấp/ Thuỷ lực

Số cấp tốc độ trục chính

6 – 650 rpm ( 6-38/25-123/85-460/250-650 r.p.m)

Thay đổi tuỳ thuộc vào sức ngựa.

HÀNH TRÌNH

Hành trình trục X

Hydraulic turret H4: 400 (15.75″)

Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ

Hành trình trục Z

2000 (78.74″) 3000 (118.11″) 4000 (157.48″) 5000 (196.85)

Thay đổi tuỳ thuộc vàotrụ, mâm cặp hoặc ụ sau.

Đường kính vít trục X

40 mm, pitch 10 mm

Đường kính vít trục Z

63 mm, pitch 10 mm

TURRET

Kiểu Trụ

Trụ thuỷ lực H4 or V8 (OP: H4-VDI, V12)

Tool shank / Numbers

32 x 32 (1.23″ x 1.23″) (OP: 40 x 40 (1.57″ x 1.57″) )

Tool holder bore Dia.

Ø50 (1.97″)

Ụ MÁY

Đường kính ống

150 (5.9″)

Hành trình ống

160 (6.3″) ~ 200 (7.87″) / Max.300 (11.81″)

Độ côn của ống

MT6

Lock-type

Manual or Hydraulic (optional)

ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính

α18-18.5 / 22 kw (OP:37 kw)

Động cơ trợ động trục X

α 22 / 4 kw

Động cơ trợ động trục X

α 22 / 4 kw

Động cơ điều khiển thân ụ sau

0.4 kw

Động cơ điều khiển ốngụ sau

0.2 kw

Động cơ bơm nước thuỷ lực

2 HP (1.5kw)

Động cơ bơm nước làm mát

1/2 HP (0.375kw)

KÍCH THƯỚC

Kích thước máy

L: 4250 (167.3″) 5250 (206.7″) 6250 (246.1″) 7250 (285.4″) x W: 2260 (89″)

Diện tích sàn

L: 6650 (261.8″) 7650 (301.2″) 8650 (340.6″) 9650 (379.9″) x W: 3820 (150.4″)

N.W. / G.W. (xấp xỉ)-960 (kgs)

15500/16400, 17500/18500, 19500/20600, 21500/22700

N.W. / G.W. (xấp xỉ)-1120 (kgs)

16000/16900, 18000/19000, 20000/21100, 22000/23200

Màu sắc

Phần trên: RAL-7035 (Xám sáng) + Thân máy: RAL-7024 (xám sẫm)

Sản phẩm liên quan


0967 458 568