THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | FTC-35/3000 |
| Hành trình | |
| Hành trình trục X | 330mm |
| Hành trình trục Z | 3200mm |
| Trục chính | |
| Mũi trục chính | A2-11 |
| Tốc độ trục chính | 1800 RPM |
| Đường kính xuyên nòng trục chính | Ø117 mm |
| Đường kính tiện tối đa | 570 mm |
| Tốc độ | |
| Tốc độ chạy dao nhanh trục X | 10 m/min |
| Tốc độ chạy dao nhanh trục Z | 6 m/min |
| Hệ thống dao cụ | |
| Số vị trí dao | 12 |
| Kích thước cán dao | □25 mm |
| Đường kính tối đa của dao | 40 mm |
| Hệ thống động cơ | |
| Công suất trục chính | 22kw (α22/7000i) |
| Công suất trục X | 4.0 KW (α22/3000i) |
| Công suất trục Z | 4.0 KW (α22/3000i) |
| Ụ động chống tâm | |
| Đường kính ụ chống tâm | 115 mm |
| Hành trình ụ chống tâm | 150mm |
| Côn ụ động chống tâm | MT #6 |
| Khác | |
| Koảng cách chống tâm | 3200mm |
| Công suất | 55 KVA (Fanuc) |
| Trọng lượng máy | 11800 KG |
| Kích Thước Đóng gói | 7425x2055x2107 mm |



















