Specifications |
Thông số kỹ thuật |
BMX41330 |
CAPACITY |
Khả năng gia công |
|
Swing Over Bed |
Đường kính tiện qua băng |
1060 mm (42″) |
Swing Over Cross Slide |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
810 mm (32″) |
Swing Over Gap |
Đường kính tiện qua hầu |
1360 mm (54″) |
Width of Gap |
Độ rộng hầu |
475 mm (19″) |
Center Distance |
Khoảng cách chống tâm |
8310mm (332″) |
Max. Length for Workpiece |
Chiều dài tối đa của dài phôi |
8150 mm |
Bed Width |
Chiều rộng băng máy |
510 mm (20″) |
Bed |
Kiểu băng máy |
One piece |
SPINDLE |
Trục chính |
|
Spindle Bore |
Lỗ trục chính |
153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.) |
Spindle Nose |
Mũi trục chính |
A2-11 / A2-15 (OPT.) |
Taper of Spindle Bore |
Độ côn trục chính |
MT7# / 1/20 (OPT.) |
Spindle Speed |
Dải tốc độ trục chính |
8-680 rpm / 6-500 R.P.M. |
Spindle Speed |
Số cấp tốc độ trục chính |
12 Steps |
Spindle Center To Ground |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến sàn |
1278 mm |
FEEDS |
Chế độ cắt |
|
Longitudinal Feeds Range |
Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc |
0.05 ∼ 0.7 mm/rev |
Cross Feeds Range |
Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang |
0.025 ∼ 0.35 mm/rev |
Rapid Traverse Z/X Axis |
Tốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngang |
Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min |
Inch Threads Range |
Tiện ren hệ Inc |
2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) |
Metric Threads Range |
Tiện ren hệ Mét |
0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) |
Leadscrew pitch |
Đường kính/bước ren trục vít me |
ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) |
CARRIAGE |
Bàn xe dao |
|
Cross slide Travel |
Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang |
480 mm |
Compound Rest Travel |
Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên |
330mm (13″) |
Tool Shank |
Kích thước cán dao |
32 x 32 |
TAIL STOCK |
Ụ động |
|
Tail Spindle Diameter |
Đường kính |
ø120 mm (4″) |
Tail Spindle Travel |
Hành trình |
250 mm (10″) |
Taper of Tail Center |
Độ côn |
MT6# |
OTHER |
Khác |
|
Spindle motor |
Công suất động cơ chính |
20HP / 30HP (OPT.) |
Machine Dimensions (cm) |
Kích thước máy (cm) |
1025 x 174 |
Net Weight (Kgs) |
Trọng lượng máy (kg) |
10800 |
Packing Dimensions (cm) |
Kích thước đóng gói (cm) |
1050 x185 x 208 |