- Xuất xứ: Sahinler Thổ Nhĩ Kỳ
- Khung máy bằng thép
- Hai lô dưới vận hành bằng động cơ
- Hệ thống dẫn động trực tiếp bánh răng
- Trục trên quay tự do
- Các quả lô được tôi cứng
- Trục lô được làm bằng thép đặc biệt, tôi cứng và mài nhẵn
- Động cơ hai tốc độ
- Lô dẫn hướng điều chỉnh được
- Chế độ vận hành kiểu đứng và kiểu ngang
- Sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn EC
MODEL | HPK 120 | |
Shaft diameters | Ømm | 120 |
Roll Diameter | Ømm | 390 |
Working speed | m/min | 2-7,5 |
Motor power | kW | 15 |
Length | mm | 2000 |
Width | mm | 1650 |
Height | mm | 1900 |
Weight | kg | 4770 |
HPK 120 | ||||
No. | Profile Type | Size | Min. Dia | Notes |
1 | 125x25 30x10 |
1200 500 |
Standard Rolls | |
2 | 200x50 100x10 |
1000 500 |
Standard Rolls | |
3 | 65x65 20x20 |
750 500 |
Standard Rolls | |
4 | Ø 80 Ø 20 |
850 500 |
Optional Rolls | |
5 | Ø 160x4 Ø 140x3 Ø 50x2 |
2800 1500 500 |
Optional Rolls | |
6 | Ø 5”x6,35 Ø 3/4”x2,87 |
1500 500 |
Optional Rolls | |
7 | 120x40x4 30x20x3 |
1800 500 |
Optional Rolls | |
8 | 90x5 30x3 |
1800 500 |
Optional Rolls | |
9 | 120x120x12 40x40x4 |
1200 600 |
Optional Rolls | |
10 | 100x100x10 40x40x4 |
1200 600 |
Optional Rolls | |
11 | 100x11 30x4 |
800 500 |
Standard Rolls | |
12 | 100x11 30x4 |
1000 500 |
Standard Rolls | |
13 | 100x11 30x4 |
800 500 |
Optional Rolls | |
14 | UPN 220 UPN 180 UPN 40 |
1000 800 500 |
Standard Rolls* | |
15 | UPN 220 UPN 180 UPN 40 |
1200 900 600 |
Standard Rolls* | |
16 | IPN 220 IPN 80 |
1000 500 |
Optional Rolls* | |
17 | HEB 120 HEA 140 |
1200 1200 |
Optional Rolls* | |
18 | UPN 120 UPN 50 |
10000 1000 |
Optional Rolls** | |
19 | IPN 160 IPN 140 IPN 80 |
5000 4000 1200 |
Optional Rolls** | |
20 | HEA 120 HEB 100 |
4500 1600 |
Optional Rolls** |