Máy xới đất Husqvarna T300RS
- Husqvarna là tập đoàn hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển về sản xuất các loại máy động lực dụng cụ cầm tay sử dụng động cơ xăng. Với người đã sử dụng các sản phẩm của Husqvarna chắc ai cũng thấy được ưu điểm vượt trội như công suất lớn độ bền bỉ và được thiết kế tinh tế phù hợp với thể trạng tất cả mọi người đều có thể sử dụng.
- Máy xới đất Husqvarna T300RS là dòng máy xới đất đa năng, có xuất xứ Thụy Điển với chất lượng cao, được nhiều khách hàng lựa chọn và tin dùng.
- Máy được trang bị động cơ Subaru dễ khởi động và hệ thống truyền động bánh răng khỏe.
- Trọng lượng máy nhẹ rất thuận tiện cho vận hành và vận chuyển.
- Ngoài ra máy còn có thể được dùng với một số phụ kiện khác có thể lắp thêm như cào rêu, lưỡi cày, dụng cụ làm cỏ,dụng cụ đánh luống và lưỡi xới.
- Tay cầm rất dễ dàng và thuận tiện khi vận chuyển.
- Được lắp hộp số cho truyền động khỏe với ổ bi 3 lớp, giúp tăng độ bền máy.
Thông số kỹ thuật
- Husqvarna là tập đoàn hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển về sản xuất các loại máy động lực dụng cụ cầm tay sử dụng động cơ xăng. Với người đã sử dụng các sản phẩm của Husqvarna chắc ai cũng thấy được ưu điểm vượt trội như công suất lớn độ bền bỉ và được thiết kế tinh tế phù hợp với thể trạng tất cả mọi người đều có thể sử dụng.
- Máy xới đất Husqvarna T300RS là dòng máy xới đất đa năng, có xuất xứ Thụy Điển với chất lượng cao, được nhiều khách hàng lựa chọn và tin dùng.
- Máy được trang bị động cơ Subaru dễ khởi động và hệ thống truyền động bánh răng khỏe.
- Trọng lượng máy nhẹ rất thuận tiện cho vận hành và vận chuyển.
- Ngoài ra máy còn có thể được dùng với một số phụ kiện khác có thể lắp thêm như cào rêu, lưỡi cày, dụng cụ làm cỏ,dụng cụ đánh luống và lưỡi xới.
- Tay cầm rất dễ dàng và thuận tiện khi vận chuyển.
- Được lắp hộp số cho truyền động khỏe với ổ bi 3 lớp, giúp tăng độ bền máy.
Thông số kỹ thuật
Động cơ |
|
Nhà sản xuất động cơ |
Subaru |
Kiểu động cơ |
OHV |
Tên động cơ |
EH035 |
Dung tích xi lanh |
33,5 cm³ |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước |
1 kW @ 6000 rpm |
Thể tích bình xăng |
0,7 lit |
Tốc độ vòng quay |
167 rpm |
Truyền động |
|
Kiểu chuyển động |
Bánh răng/hướng dẫn |
Bước truyền động tiến |
1 |
Công suất |
|
Kiểu xới đất |
Răng trước |
Số răng |
2 |
đường kính răng |
225 mm |
Chiều rộng tấm cỏ cắt |
24 cm |
Chiều sâu xới |
15 cm |
Kích thước |
|
Cân nặng |
12 kg |