Hạng mục |
Berky 6450 |
Thân tàu |
- Thân tàu bằng nhôm
- Các góc tàu được bảo vệ bằng thành 2 vách
|
Kích thước tổng thể
|
- Thân tàu: 3,80 m x 2,40 m x 1,00 m
- Vận hành: 5,50 m x 2,40 m x 2,50 m (dưới nước) / 3,30 m (trên cạn)
- Vận chuyển: 5,00 m x 2,40 m x 1,80 m
- Chiều sâu đáy: 0,80 m
- Trọng lượng: Khoảng 3.100 kg
- Áp lực mặt đất: 0,15 kg/cm2
|
Động cơ |
- Động cơ KUBOTA diesel 4 xy-lanh
- Công suất: 55 kW / 75 Hp @ 2.800 vòng/phút
- Hệ thống làm mát bằng nước, khởi động điện, hoạt động yên tĩnh
|
Thùng nhiên liệu |
60 lít |
Hệ thống thủy lực |
- Bơm điều chỉnh lực (LS pump) sử dụng cho việc di chuyển và điều khiển các công cụ lớn với áp lực tối đa 100 lít/phút tại 220 bar
- Bơm bánh răng điều khiển các công cụ nhỏ với áp lực tối đa 40 lít/phút tại 150 bar
- Bơm bánh răng điều khiển bánh lái và xy-lanh thủy lực tối đa 25 lít/phút tại 200 bar
- Thùng dầu thủy lực: 90 lít
- Dầu thủy lực sinh học không gây ô nhiễm nguồn nước.
|
Hệ thống điện |
- Ổ cắm điện 12V chống nước, đồng hồ đếm giờ hoạt động, màn hình hiển thị nhiệt độ động cơ
- Bơm xả đáy
- Công tắc nguồn chính và khóa khởi động
- Bơm thay nhớt động cơ
|
Hệ thống nâng |
- Dạng cần cẩu gấp 2 đoạn
- Xoay 270º
- Tầm vươn xa 2.40 m
- Tầm vươn cao 2.00 m
|
Tốc độ vận hành |
- Dưới nước: Tiến – 7 km/h, Lùi – 3,5 km/h
- Trên cạn: 6 km/h
|
Hệ thống cảnh báo an toàn |
- Tự động tắt an toàn trong trường hợp quá nhiệt và áp lực dầu động cơ thấp
- Sàn buồng lái trang bị tấm nhôm chống trượt
|
Màu sắc |
- Tiêu chuẩn: RAL 5013 (xanh cobalt) với dãy sọc trang trí màu RAL 1037 (vàng)
- Buồng lái: RAL 5013 (xanh cobalt)
- Khoang động cơ: trắng
|