TT/ No. |
Tên tủ / Showcase name |
Tủ cắm điện / Plug-in showcase SYDNEY 2 |
Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original |
ARNEG-KOREA |
Model |
ACFSA125MP2 |
ACFSA187MP2 |
ACFSA250MP2 |
AOFSA125MP2 |
AOFSA187MP2 |
AOFSA250MP2 |
Thông số kỹ thuật / Specification |
1 |
Nhiệt độ làm mát / Working temp. (oC) |
-2 ~+2 |
-2 ~+2 |
-2 ~+2 |
-2 ~+2 |
-2 ~+2 |
-2 ~+2 |
2 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động / Ambient temp. (oC) |
+25 ~+27oC/ 60% |
3 |
Kích thước bên ngoài / Ext. Dimension (L x D x H mm) |
1330×1170×1170 |
1955×1170×1170 |
2580×1170×1170 |
1330×1170×1170 |
1955×1170×1170 |
2580×1170×1170 |
4 |
Tổng dung tích / Net volume (dm3) |
190 |
285 |
380 |
190 |
285 |
380 |
5 |
Công suất điện định mức / Rated power (W) |
1350 |
1450 |
1520 |
1350 |
1450 |
1520 |
6 |
Cửa trước / Front door |
Cửa mở lên / Lift up door |
Cửa mở lên / Lift up door |
Cửa mở lên / Lift up door |
Half door |
Half door |
Half door |
7 |
Số cửa trước / Front door No. |
1 |
2 |
2 |
- |
- |
- |
8 |
Máy nén / Compessor |
Cụm máy nén dàn ngưng bên trong tủ / Built-in condensing unit |
9 |
Số lượng máy nén / Compressor No. |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
10 |
Môi chất lạnh / Refrigerant gas |
R404A |
R404A |
R404A |
R404A |
R404A |
R404A |
11 |
Trọng lượng /Net Weight (kg) |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
12 |
Đèn bên trong tủ / Lighting in showcase |
LED |
LED |
LED |
LED |
LED |
LED |
13 |
Bộ điều chỉnh hiển thị nhiệt độ / Temp. controller |
Kỹ thuật số/ Digital temp. controller |
14 |
Điện áp sử dụng / Power supply |
220V/50Hz |
15 |
Hệ thống làm lạnh / Cooling system |
Làm lạnh bằng quạt/ Ventilated refrigeration |
16 |
Hệ thống xả đá / Defrost system |
Xả đá bằng điện trở/ Electric defrost |