MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS
|
GF – DC85
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
Công suất tổ máy (KVA)
|
85
|
95
|
Công suất tổ máy (KW)
|
68
|
75
|
Công suất động cơ tối đa (KW)
|
92
|
Model Động cơ
|
6BT5.9-G1
|
Nhà sản xuất động cơ
|
CUMMINS DCEC
|
Kết cấu động cơ
|
4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
|
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ)
|
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
|
Kiểu điều tốc
|
Bộ điều tốc bằng tay
|
Phương thức khởi động
|
Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic
|
Hệ thống lọc động cơ
|
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Bơm nhiên liệu loại hìnhA
|
Dung tích xi lanh (L)
|
5.9
|
Tỷ số nén
|
17.5;1
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 rpm
|
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm)
|
102 x 120
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
|
20.5
|
22.5
|
Lượng gió thoát ra (m3/s)
|
148
|
Lượng khí dốt (m3/s)
|
5.9
|
Lượng khí thải ((m3/s))
|
15.5
|
Nhiệt độ khí thải (0C)
|
504
|
Lượng nhớt (L)
|
16.4
|
Lượng nước làm mát (L)
|
24.5
|
Nhà sản xuất đầu phát
|
STAMFORD
|
Model đầu phát
|
TFW (MYG)-68
|
Mạch bảo vệ
|
Công tắc không khí MCCB
|
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất
|
3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8
|
Dao động tần số
|
>5%
|
Dao động điện áp không tải
|
≥ 95% - 105%
|
Dao động điện áp có tải
|
>± 1%
|
Kiểu kích từ
|
Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
|
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ
|
Cấp H/IP23
|
ảnh hưởng sóng
|
TIF<50/THF<2%
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
|
Kích thước máy không vỏ (D x R x C)
|
2.090 x 850 x 1.520
|
Trọng lượng máy không vỏ (Kg)
|
1.380
|
Kích thước máy có vỏ (D x R x C)
|
2.760 x 1.140 x 1.830
|
Trọng lượng máy có vỏ
|
1.900
|