Thông số chính
Kích thước
- 845 mm (H)
- 600 mm (W)
- 600 mm (D)
Kiểu máy sấy
- Máy sấy hơi
Tải Hướng Dẫn Sử dụng
- Hướng dẫn sử dụng sản phẩm (3,09 MB)
- Hướng dẫn lắp đặt (522,21 KB)
- Hướng dẫn khắc phục vấn đề (226,50 KB)
- ĐÓNG BẢNG CHI TIẾT TÍNH NĂNG
Công suất
-
- Công suất sấy8 kg
Kích thước
-
- Chiều cao845 mm
- Chiều rộng600 mm
- Chiều sâu600 mm
Nguồn điện
-
- Điện áp220-240 V
- Tần số50 Hz
Giao diện và điều khiển
-
- Kiểu điều khiểnĐiện tử
- Chỉ số đếm ngượcCó
- Hẹn giờ khởi động (số giờ tối đa)20
Thiết kế
-
- Màu thân máyTrắng
- CửaBạc
- Bảng hiển thịBảng điều khiển điện tử có đèn LED hiển thị
Các chương trình sấy
-
- Vải cottonCó
- Đồ mỏng, nhẹCó
- Siêu chống nhănCó
- Chế độ sấy thêmCó
- Chế độ sấy nhanh 40Có
- Chế độ sấy ủiCó
- Hỗn hợpCó
- Chế độ sấy thườngCó
- Làm mớiCó
- Sợi tổng hợpCó
- Giặt sấy nhanhCó
Hiệu suất
-
- Kiểu máy sấyMáy sấy hơi
Kiểu cài đặt
-
- Ngăn xếp với bộ xếp chồngCó
- Bên cạnhCó
- Lắp đặt chìm vào tườngCó