| Specifications |
Thông số kỹ thuật |
BMX41250 |
| CAPACITY |
Khả năng gia công |
|
| Swing Over Bed |
Đường kính tiện qua băng |
1060 mm (42″) |
| Swing Over Cross Slide |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
810 mm (32″) |
| Swing Over Gap |
Đường kính tiện qua hầu |
1360 mm (54″) |
| Width of Gap |
Độ rộng hầu |
475 mm (19″) |
| Center Distance |
Khoảng cách chống tâm |
6310 mm(252″) |
| Max. Length for Workpiece |
Chiều dài tối đa của dài phôi |
6150 mm |
| Bed Width |
Chiều rộng băng máy |
510 mm (20″) |
| Bed |
Kiểu băng máy |
One piece |
| SPINDLE |
Trục chính |
|
| Spindle Bore |
Lỗ trục chính |
153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.) |
| Spindle Nose |
Mũi trục chính |
A2-11 / A2-15 (OPT.) |
| Taper of Spindle Bore |
Độ côn trục chính |
MT7# / 1/20 (OPT.) |
| Spindle Speed |
Dải tốc độ trục chính |
8-680 rpm / 6-500 R.P.M. |
| Spindle Speed |
Số cấp tốc độ trục chính |
12 Steps |
| Spindle Center To Ground |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến sàn |
1278 mm |
| FEEDS |
Chế độ cắt |
|
| Longitudinal Feeds Range |
Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc |
0.05 ∼ 0.7 mm/rev |
| Cross Feeds Range |
Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang |
0.025 ∼ 0.35 mm/rev |
| Rapid Traverse Z/X Axis |
Tốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngang |
Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min |
| Inch Threads Range |
Tiện ren hệ Inc |
2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) |
| Metric Threads Range |
Tiện ren hệ Mét |
0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) |
| Leadscrew pitch |
Đường kính/bước ren trục vít me |
ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) |
| CARRIAGE |
Bàn xe dao |
|
| Cross slide Travel |
Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang |
480 mm |
| Compound Rest Travel |
Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên |
330mm (13″) |
| Tool Shank |
Kích thước cán dao |
32 x 32 |
| TAIL STOCK |
Ụ động |
|
| Tail Spindle Diameter |
Đường kính |
ø120 mm (4″) |
| Tail Spindle Travel |
Hành trình |
250 mm (10″) |
| Taper of Tail Center |
Độ côn |
MT6# |
| OTHER |
Khác |
|
| Spindle motor |
Công suất động cơ chính |
20HP / 30HP (OPT.) |
| Machine Dimensions (cm) |
Kích thước máy (cm) |
825 x 174 |
| Net Weight (Kgs) |
Trọng lượng máy (kg) |
9200 |
| Packing Dimensions (cm) |
Kích thước đóng gói (cm) |
850 x 185 x 208 |