• trung tam gia cong dang cong cnc dai loan hmc630 hinh 1

TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG CNC ĐÀI LOAN HMC630

0
Mã sản phẩm: HMC630
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG CNC ĐÀI LOAN HMC SERIES

Thông số kỹ thuật/Model

Đơn vị

HMC500

HMC630

Hành trình trục X mm (in) 640(25.19) 1050(41.33)
Hành trục trục Y mm (in) 610(24.01) 900(35.43)
Hành trình trục Z mm (in) 680(26.77) 870(34.25)
B axis indexing degree 0.001 1 (Sth), 0.001 (OPT)
Bàn máy - Pallet:
Kích thước Pallet mm (in) 500 X 500(19.68 X19.68) 630 X 630(24.8 X24.8)
Cân nặng Pallet kg (lb) 500(1102.31) 1200(2645.54)
Kích thước phôi tối đa mm (in) 750 X 1000(29.52 X39.37) for 2 APC 10501000(41.33 X39.37) for 2 APC
Khoảng cách bề mặt làm việc của Pallet đến sàn mm (in) 1100(43.3) 1300(51.18)
Khoảng các tối thiểu mũi trục chính đến bàn máy mm (in) 100 - 780(3.93 -30.7) 150 - 1020(5.9 -40.15)
Khoảng các tối thiểu trục chính đến bàn máy mm (in) 50 - 660(1.96 -25.98) 75 - 975(2.95 -38.38)
Pallet clamping force kN 25 * 4 cones 25 * 4 cones
Max. torque of B axis Nm 3500 8000
Feed system:
Tốc độ chạy nhanh trên trục XYZ mm/min (in/min) 60000(2362.2) 60000(2362.2)
Working feed/Rapid feed in B axis rpm 33.3 22
Tốc độ tiến dao các trục XYZ mm/min (in/min) 20000 (787.4) 20000 (787.4)
Trục chính
Côn trục chính BBT40 BBT50
Tốc độ tối đa 40-15000rpm 20-12,000rpm
Kiểu truyền Built-in Built-in
Công suất trục chính kW 22(2min.)/18.5 (15min.) 30 (S2, 30min.), 25 (S1, cont.)
Momen trục chính Nm 200(2min.)/150 (15min.) 420 (S3, 25%), 238 (S1, cont.)
Bộ thay đổi Pallet tự động
Số lượng Pallets pcs 2 2
Thời gian trao đổi Pallet sec 7 12
Bộ thay đổi dao tự động
Số lượng dao pcs 60 50
các dao có vị trí liền kề được lắp lên mm (in) 95(3.74) 115(4.52)
Không có dao liền kề mm (in) 185(7.28) 300(11.81)
Chiều dài dao tối đa mm (in) 400(15.74) 600(23.62)
Cân nặng dao tối đa kg (lb) 8(17.63) 20(44.09)
Thời gian thay dao (trọng lượng dao nhỏ hơn 12 kg) sec. 1 sec. (2.1 sec by heavy tool) 2.5 sec. (3.5 by heavy tool)
Chip to chip sec. 3 sec. (3.5 sec. by heavy tool) 5.8 sec. (6.8 sec. by heavy tool)
Dung tích thùng chứa
Hydraulic unit Lít 60 60
Nước làm mát Lít 550 1000
Dầu bôi trơn Lít 1.8 3
Kích thước máy mm (in) 4580X2720X3070 (180.31X107.08X120.86) 6870X4105X3364 (270.47X161.61X132.44)
Trọng lượng máy kg (lb) 12,000(26455.47) 18,200(40124.13)

Sản phẩm liên quan


0967 458 568