• may phay cnc bkmech vmc65 hinh 1

Máy phay CNC BKMech VMC65

0
Mã sản phẩm: VMC65
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Thông số kỹ thuật chính của máy phay CNC made in Việt Nam do BKMech chế tạo:

Thông Số

Đơn vị

VMC65

VMC86

VMC110

Không Gian Làm Việc

&

Tốc Độ Chạy Dao

Hành trình trục X

mm

650

860

1. 100

Hành trình trục Y

mm

400

500

560

Hành trình trục Z

mm

480

460

560

Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính

mm

120 ~ 600

110 ~ 570

150 ~ 710

Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt ray dẫn hướng

mm

430

600

625

Tốc độ chạy dao nhanh X/Y/Z lớn nhất

m/ph

15/15/12

15/15/12

15/15/12

Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z lớn nhất

m/ph

10/10/10

10/10/10

10/10/10

Bàn Máy

Kích thước bàn X x Y

mm

770 x 400

960 x 540

1120 x 510

Kích thước rãnh chữ T

3x18Tx120

5x18Tx100

3x18Tx160

Khối lượng phôi lớn nhất

kg

300

500

800

Trục Chính

Loại côn trục chính

BT40

BT40

BT40

Kiểu truyền động

Đai răng

Đai răng

Đai răng

Tốc độ lớn nhất

vg/ph

8. 000

8. 000

8. 000

Hệ Thống

Thay Dao Tự Động

Kiểu ổ chứa dao

Tang trống

(không tay máy)

Số lượng ổ chứa dao

ổ dao

16

16

24

Đường kính lớn nhất khi có dao bên cạnh.

mm

100

100

100

Đường kính lớn nhất khi không có dao bên cạnh.

mm

120

120

130

Khối lượng lớn nhất 1 con dao

kg

06

06

07

Thời gian thay dao liền kề

giây

03

03

04

Thời gian thay dao xa nhất

giây

07

07

09

Công Suất

Động Cơ

Trục chính

kw

5. 5

7. 5

11

Trục X/Y/Z(trục Z có phanh)

kw

1. 3/1. 3/1. 3

1. 8/1. 8/1. 8

2. 5/2. 5/2. 5

Bơm làm mát gia công

kw

0.17

0.75

0.75

Độ chính xác vị trí

Sai số vị trí trên vùng gia công

Sai số lặp lại

mm

mm

0.005

+/-0.003

0.005

+/-0.003

0.005

+/-0.003

Các Thông Số Khác

Hệ thống bôi trơnvít me bi& ray dẫn hướng

Tự động

Không gian đặt máy W/L/H

mm

2200/2500/2500

2650/3000/3000

3100/2200/2500

Khối lượng máy

kg

3. 750

4. 700

5. 500

Áp suất khí nén

bar

6÷7

6÷7

6÷7

Công suất nguồn điện tổng

KVA

12

15

22

Sản phẩm liên quan


0967 458 568